- Từ điển Pháp - Việt
Broyeur
|
Tính từ
Tán, nghiền
Danh từ giống đực
Máy nghiền
Danh từ giống cái
(hội họa) máy nghiền màu
Xem thêm các từ khác
-
Broyeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tán, nghiền 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy nghiền 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (hội họa) máy nghiền màu... -
Broyé
Danh từ giống đực đá vụn -
Brrr!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hừ hừ! (vì rét hay vì sợ) Thán từ Hừ hừ! (vì rét hay vì sợ) -
Bru
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con dâu, nàng dâu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) con dâu, nàng dâu -
Bruant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đất Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ đất -
Brucella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vi khuẩn bruxela Danh từ giống cái Vi khuẩn bruxela -
Brucelles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Cái nhíp, cái cặp nhỏ Danh từ giống cái ( số nhiều) Cái nhíp, cái cặp nhỏ -
Brucellose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) y học bệnh (do) bruxela Danh từ giống cái (thú y học) y học bệnh (do) bruxela -
Bruche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mọt đậu đỗ Danh từ giống đực (động vật học) mọt đậu đỗ -
Brucine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bruxin (một chất ancaloit ở quả mã tiền) Danh từ giống cái (sinh vật học)... -
Brucite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bruxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bruxit -
Brugnon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào mận (đào có vỏ quả nhẫn như mận) Danh từ giống đực Quả đào mận (đào... -
Brugnonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brugnon ) -
Bruine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa bụi Danh từ giống cái Mưa bụi -
Bruiner
Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Mưa bụi Động từ không ngôi Mưa bụi Il bruine trời mưa bụi -
Bruineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bruine Tính từ Xem bruine Temps bruineux tiết trời mưa bụi -
Bruineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bruine Tính từ Xem bruine Temps bruineux tiết trời mưa bụi -
Bruir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hấp (vải, cho hơi nước thấm vào mà nền ra) Ngoại động từ Hấp (vải, cho hơi nước thấm... -
Bruire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rì rào xào xạc Nội động từ Rì rào xào xạc Les feuilles bruissaient au vent lá rì rào trong gió -
Bruissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hấp (vải cho mềm ra) Danh từ giống đực Sự hấp (vải cho mềm ra)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.