Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bruineuse

Mục lục

Tính từ

Xem bruine
Temps bruineux
tiết trời mưa bụi

Xem thêm các từ khác

  • Bruineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bruine Tính từ Xem bruine Temps bruineux tiết trời mưa bụi
  • Bruir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hấp (vải, cho hơi nước thấm vào mà nền ra) Ngoại động từ Hấp (vải, cho hơi nước thấm...
  • Bruire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rì rào xào xạc Nội động từ Rì rào xào xạc Les feuilles bruissaient au vent lá rì rào trong gió
  • Bruissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hấp (vải cho mềm ra) Danh từ giống đực Sự hấp (vải cho mềm ra)
  • Bruissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rì rào, xào xạc Tính từ Rì rào, xào xạc
  • Bruissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rì rào, xào xạc Tính từ Rì rào, xào xạc
  • Bruissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rì rào, tiếng xào xạc Danh từ giống đực Tiếng rì rào, tiếng xào xạc
  • Bruit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng, tiếng ồn 2 Phản nghĩa Silence 2.1 Tin đồn Danh từ giống đực Tiếng, tiếng ồn...
  • Bruitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo tiếng giả (như tiếng súng, tiếng sấm... trong kịch, chiếu bóng...) Danh từ giống...
  • Brumaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng sương (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tháng sương...
  • Brumasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sương mù nhẹ Danh từ giống cái Sương mù nhẹ
  • Brumasser

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Sương mù nhẹ Động từ không ngôi Sương mù nhẹ Il brumasse trời sương mù nhẹ
  • Brume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sương dày đặc, mù Danh từ giống cái (khí tượng) sương dày đặc, mù
  • Brumer

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) mù Động từ không ngôi (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) mù...
  • Brumeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy mù 1.2 Tối, mờ mịt 1.3 Phản nghĩa Clair, lumineux. Précis Tính từ Đầy mù Temps brumeux trời đầy...
  • Brumeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy mù 1.2 Tối, mờ mịt 1.3 Phản nghĩa Clair, lumineux. Précis Tính từ Đầy mù Temps brumeux trời đầy...
  • Brun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nâu 1.2 (có) tóc nâu 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc nâu 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu nâu Tính từ Nâu (có)...
  • Brune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nâu 1.2 (có) tóc nâu 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc nâu 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu nâu Tính từ Nâu (có)...
  • Brunet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu niên tóc nâu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu niên...
  • Brunette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái tóc nâu Danh từ giống cái Cô gái tóc nâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top