Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brut

Mục lục

Tính từ

Mộc, sống, thô, nguyên
Soie brute
tơ sống, lụa mộc
Sucre brut
đường thô
Matière brute
nguyên liệu
Champagne brut
rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
(kinh tế) gộp, cả bì
Bénéfices bruts
lợi nhuận gộp
Poids brut
trọng lượng cả bì
(từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu
Phản nghĩa Evolué, fa�onné, ouvré, raffiné, travaillé. Net
Danh từ giống đực
Rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)

Phó từ

(kinh tế) chưa trừ chi phí, cả bì
Peser brut kilogrammes
cân nặng 200 kilogam cả bì

Xem thêm các từ khác

  • Brutal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, hung tợn 1.2 Mạnh và đột nhiên (quả đấm...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính 1.4 Phản...
  • Brutale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, hung tợn 1.2 Mạnh và đột nhiên (quả đấm...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính 1.4 Phản...
  • Brutalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn nhẫn 1.2 Phản nghĩa Délicatement, doucement Phó từ Tàn nhẫn Phản nghĩa Délicatement, doucement
  • Brutaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử tàn nhẫn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thú tính hóa Ngoại động từ Đối xử tàn nhẫn...
  • Brutalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tàn nhẫn 1.2 Hành động tàn nhẫn, lời nói tàn nhẫn 1.3 Tính mạnh và đột nhiên (của...
  • Brute

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống, thô, nguyên 1.2 (kinh tế) gộp, cả bì 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu 1.4 Phản...
  • Brutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết cơ giới Danh từ giống đực (triết học) thuyết cơ giới
  • Bruxellois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) Tính từ (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ)
  • Bruxelloise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ) Tính từ (thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ)
  • Bruxomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói nghiến răng Danh từ giống cái (y học) thói nghiến răng
  • Bruyamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ồn ào, ầm ĩ 1.2 Phản nghĩa Silencieusement Phó từ Ồn ào, ầm ĩ Protester bruyamment phản kháng ầm ĩ...
  • Bruyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ồn ào, ầm ĩ 1.2 Phản nghĩa Silencieux, tranquille Tính từ Ồn ào, ầm ĩ Des enfants bruyants những đứa...
  • Bruyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bruyant bruyant
  • Bruyère

    Danh từ giống cái Thạch thảo (cây, rễ) Une pipe de bruyère cái điếu bằng rễ thạch thảo coq de bruyère (động vật học) gà...
  • Bryologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoa rêu Danh từ giống cái (thực vật học) khoa rêu
  • Bryologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bryologie bryologie
  • Bryologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu rêu Danh từ Nhà nghiên cứu rêu
  • Bryone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nhăng Danh từ giống cái (thực vật học) cây nhăng
  • Bryophytes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) ngành rêu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) ngành...
  • Bryozoaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật hình rêu 1.2 ( số nhiều) ngành động vật hình rêu Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top