Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bruyère

Danh từ giống cái

Thạch thảo (cây, rễ)
Une pipe de bruyère
cái điếu bằng rễ thạch thảo
coq de bruyère
(động vật học) gà gô đen

Xem thêm các từ khác

  • Bryologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoa rêu Danh từ giống cái (thực vật học) khoa rêu
  • Bryologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bryologie bryologie
  • Bryologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu rêu Danh từ Nhà nghiên cứu rêu
  • Bryone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nhăng Danh từ giống cái (thực vật học) cây nhăng
  • Bryophytes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) ngành rêu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) ngành...
  • Bryozoaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật hình rêu 1.2 ( số nhiều) ngành động vật hình rêu Danh từ...
  • Brème

    Danh từ giống cái (động vật học) cá vền
  • Brève

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, gọn, ngắn gọn 1.2 Gãy gọn 1.3 En bref+ vắn tắt 2 Phó từ 2.1 Tóm lại 3 Danh từ giống đực...
  • Bréchet

    Danh từ giống đực Xương lưỡi hái (chim)
  • Brésilien

    Tính từ (thuộc) Bra-xin
  • Brésiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm bằng gỗ huyết mộc 2 Nội động từ 2.1 Vụn ra 3 Ngoại động từ 3.1 (kỹ thuật; (văn...
  • Bréviaire

    Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh nhật tụng (nghĩa bóng) sách gối đầu giường
  • Bréviligne

    Tính từ Ngắn chi, ngũ đoản
  • Brévité

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) tính ngắn (của âm...)
  • Brûlage

    Danh từ giống đực Sự đốt
  • Brûlant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng bỏng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Brûlant d\'actualité+ (thân mật) rất thời sự 2 Phản nghĩa 2.1 Froid...
  • Brûle-gueule

    Danh từ giống đực (không đổi) (thông tục) ống điếu ngắn
  • Brûler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đốt, đốt cháy, thiêu, đốt sém 1.2 Làm bỏng, làm cay 1.3 (văn học) nung đốt 2 Nội động...
  • Brûlé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy 1.2 Rám nắng 1.3 (nghĩa bóng) bị lộ 1.4 Bị sạt nghiệp, bị cháy túi 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Bseudo-bulbaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Paralysie pseudo-bulbaire ) (y học) liệt hành giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top