Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Budgétiser

Ngoại động từ

Ghi vào ngân sách

Xem thêm các từ khác

  • Budgétivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) ăn hại ngân sách 2 Danh từ 2.1 (đùa cợt) người ăn hại ngân sách Tính từ (đùa cợt)...
  • Buen-retiro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhà xí Danh từ giống đực (thân mật) nhà xí
  • Buer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bốc hơi (bánh mới ra lò...) Nội động từ Bốc hơi (bánh mới ra lò...)
  • Buffet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ buýp phê 1.2 Bàn bày tiệc (trong các buổi tiếp khách) 1.3 Quầy ăn (ở nhà ga) 1.4 (âm...
  • Buffetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trông quầy ăn (ở nhà ga) Danh từ Người trông quầy ăn (ở nhà ga)
  • Buffeting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (không) sự rung đuôi (máy bay) Danh từ giống đực (không) sự rung đuôi (máy bay)
  • Bufflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng bằng vành da trâu Danh từ giống đực Sự đánh bóng bằng vành da trâu
  • Buffle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con trâu 1.2 Vành da trâu đánh bóng (để đánh bóng đồ kim loại) 1.3 Da trâu Danh từ giống...
  • Buffler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng bằng vành da trâu Ngoại động từ Đánh bóng bằng vành da trâu
  • Bufflesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con trâu cái Danh từ giống cái Con trâu cái
  • Buffleterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) đồ da trâu (như) quai súng... Danh từ giống cái (quân sự) đồ da trâu (như) quai...
  • Buffletin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bufflon bufflon
  • Bufflon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (con) nghé Danh từ giống đực (con) nghé
  • Bufflonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bufflesse bufflesse
  • Bufotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tố cóc Danh từ giống cái Độc tố cóc
  • Bugaku

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ bugacu ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Điệu vũ bugacu ( Nhật Bản)
  • Buggy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boghei boghei
  • Bugle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn 1.2 (đường sắt) còi hơi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thực vật học) cây húng...
  • Buglosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi bò
  • Bugrane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu ngáng bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu ngáng bò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top