Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Buffetier

Mục lục

Danh từ

Người trông quầy ăn (ở nhà ga)

Xem thêm các từ khác

  • Buffeting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (không) sự rung đuôi (máy bay) Danh từ giống đực (không) sự rung đuôi (máy bay)
  • Bufflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng bằng vành da trâu Danh từ giống đực Sự đánh bóng bằng vành da trâu
  • Buffle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con trâu 1.2 Vành da trâu đánh bóng (để đánh bóng đồ kim loại) 1.3 Da trâu Danh từ giống...
  • Buffler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng bằng vành da trâu Ngoại động từ Đánh bóng bằng vành da trâu
  • Bufflesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con trâu cái Danh từ giống cái Con trâu cái
  • Buffleterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) đồ da trâu (như) quai súng... Danh từ giống cái (quân sự) đồ da trâu (như) quai...
  • Buffletin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bufflon bufflon
  • Bufflon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (con) nghé Danh từ giống đực (con) nghé
  • Bufflonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bufflesse bufflesse
  • Bufotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tố cóc Danh từ giống cái Độc tố cóc
  • Bugaku

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ bugacu ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Điệu vũ bugacu ( Nhật Bản)
  • Buggy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boghei boghei
  • Bugle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn 1.2 (đường sắt) còi hơi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thực vật học) cây húng...
  • Buglosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi bò
  • Bugrane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu ngáng bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu ngáng bò
  • Building

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Binđing, nhà nhiều tầng Danh từ giống đực Binđing, nhà nhiều tầng
  • Buire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) bình cổ cao (có quai, có nắp) Danh từ giống cái (khảo cổ học) bình cổ...
  • Buis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàng dương (cây, gỗ) Danh từ giống đực Hoàng dương (cây, gỗ)
  • Buissaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng hoàng dương Danh từ giống cái Đất trồng hoàng dương
  • Buisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụi cây 1.2 Đĩa đồ ăn xếp như hình bụi cây Danh từ giống đực Bụi cây Đĩa đồ ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top