- Từ điển Pháp - Việt
Bufotoxine
Xem thêm các từ khác
-
Bugaku
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ bugacu ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Điệu vũ bugacu ( Nhật Bản) -
Buggy
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boghei boghei -
Bugle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn 1.2 (đường sắt) còi hơi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thực vật học) cây húng... -
Buglosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi bò -
Bugrane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu ngáng bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu ngáng bò -
Building
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Binđing, nhà nhiều tầng Danh từ giống đực Binđing, nhà nhiều tầng -
Buire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) bình cổ cao (có quai, có nắp) Danh từ giống cái (khảo cổ học) bình cổ... -
Buis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàng dương (cây, gỗ) Danh từ giống đực Hoàng dương (cây, gỗ) -
Buissaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng hoàng dương Danh từ giống cái Đất trồng hoàng dương -
Buisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụi cây 1.2 Đĩa đồ ăn xếp như hình bụi cây Danh từ giống đực Bụi cây Đĩa đồ ăn... -
Buisson-ardent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quả lửa (họ hoa hồng) Danh từ giống đực (thực vật học) cây quả... -
Buissonnaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi đầy bụi cây Danh từ giống cái Nơi đầy bụi cây -
Buissonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi Tính từ Mọc thành bụi -
Buissonnante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi Tính từ Mọc thành bụi -
Buissonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc thành bụi Danh từ giống đực Sự mọc thành bụi -
Buissonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc thành bụi 1.2 (săn bắn) lùng sục bụi cây Nội động từ Mọc thành bụi (săn bắn) lùng... -
Buissonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụi nhỏ Danh từ giống đực Bụi nhỏ -
Buissonneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều bụi cây 1.2 (có) hình bụi cây Tính từ (có) nhiều bụi cây Pays buissonneux xứ nhiều bụi... -
Buissonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều bụi cây 1.2 (có) hình bụi cây Tính từ (có) nhiều bụi cây Pays buissonneux xứ nhiều bụi... -
Buissonnier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...) faire I\'\'école...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.