Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bugle

Mục lục

Danh từ giống đực

(âm nhạc) kèn
(đường sắt) còi hơi
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây húng thông

Xem thêm các từ khác

  • Buglosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi bò
  • Bugrane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu ngáng bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu ngáng bò
  • Building

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Binđing, nhà nhiều tầng Danh từ giống đực Binđing, nhà nhiều tầng
  • Buire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) bình cổ cao (có quai, có nắp) Danh từ giống cái (khảo cổ học) bình cổ...
  • Buis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàng dương (cây, gỗ) Danh từ giống đực Hoàng dương (cây, gỗ)
  • Buissaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng hoàng dương Danh từ giống cái Đất trồng hoàng dương
  • Buisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụi cây 1.2 Đĩa đồ ăn xếp như hình bụi cây Danh từ giống đực Bụi cây Đĩa đồ ăn...
  • Buisson-ardent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quả lửa (họ hoa hồng) Danh từ giống đực (thực vật học) cây quả...
  • Buissonnaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi đầy bụi cây Danh từ giống cái Nơi đầy bụi cây
  • Buissonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi Tính từ Mọc thành bụi
  • Buissonnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi Tính từ Mọc thành bụi
  • Buissonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc thành bụi Danh từ giống đực Sự mọc thành bụi
  • Buissonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc thành bụi 1.2 (săn bắn) lùng sục bụi cây Nội động từ Mọc thành bụi (săn bắn) lùng...
  • Buissonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụi nhỏ Danh từ giống đực Bụi nhỏ
  • Buissonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều bụi cây 1.2 (có) hình bụi cây Tính từ (có) nhiều bụi cây Pays buissonneux xứ nhiều bụi...
  • Buissonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều bụi cây 1.2 (có) hình bụi cây Tính từ (có) nhiều bụi cây Pays buissonneux xứ nhiều bụi...
  • Buissonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...) faire I\'\'école...
  • Buissonnière

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...) faire I\'école buissonnière trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi
  • Bulbaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bulbe 2 2
  • Bulbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học, giải phẫu) hành 1.2 (giải phẫu) hành não (cũng bulbe rachidien) 1.3 (kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top