- Từ điển Pháp - Việt
Buissonneux
Xem thêm các từ khác
- 
                                BuissonnierMục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...) faire I\'\'école...
- 
                                BuissonnièreTính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...) faire I\'école buissonnière trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi
- 
                                BulbaireMục lục 1 Tính từ Tính từ bulbe 2 2
- 
                                BulbeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học, giải phẫu) hành 1.2 (giải phẫu) hành não (cũng bulbe rachidien) 1.3 (kiến...
- 
                                BulbeuseMục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có hành 1.2 (có) hình hành Tính từ (thực vật học) có hành (có) hình hành
- 
                                BulbeuxMục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có hành 1.2 (có) hình hành Tính từ (thực vật học) có hành (có) hình hành
- 
                                BulbicultureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng cây hoa có hành (như hoa đơn...) Danh từ giống cái Nghề trồng cây hoa có hành...
- 
                                BulbiformeMục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình hành Tính từ (có) hình hành
- 
                                BulbilleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hành con Danh từ giống cái (thực vật học) hành con
- 
                                BulbiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hành tá Danh từ giống cái (y học) viêm hành tá
- 
                                BulgareMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bun-ga-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Bun-ga-ri Tính từ (thuộc) Bun-ga-ri...
- 
                                Bull-finchMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ (có) rào (ngựa phải nhảy qua trong cuộc đua vượt rào) Danh từ giống đực Bờ (có)...
- 
                                Bull-terrierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó bun hay chuột Danh từ giống đực Giống chó bun hay chuột
- 
                                BullaireMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tập sắc lệnh (của giáo hoàng) 1.2 (tôn giáo) người sao chép sắc lệnh (của...
- 
                                BulldogMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó bun Danh từ giống đực Giống chó bun
- 
                                BulldozerMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ủi Danh từ giống đực Máy ủi
- 
                                BulleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sắc lệnh (của giáo hoàng) 1.2 (sử học) ấn (buộc vào văn bản) 1.3 Bọt 1.4 Bọng...
- 
                                BulletinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thông báo 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) phiếu điểm 1.3 Bài tin tóm tắt (báo) 1.4 Kỷ yếu,...
- 
                                BulleuseMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có bọng nước Tính từ (y học) có bọng nước
- 
                                BulleuxMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có bọng nước Tính từ (y học) có bọng nước
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                