Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bulbite

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) viêm hành tá

Xem thêm các từ khác

  • Bulgare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bun-ga-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Bun-ga-ri Tính từ (thuộc) Bun-ga-ri...
  • Bull-finch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ (có) rào (ngựa phải nhảy qua trong cuộc đua vượt rào) Danh từ giống đực Bờ (có)...
  • Bull-terrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó bun hay chuột Danh từ giống đực Giống chó bun hay chuột
  • Bullaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tập sắc lệnh (của giáo hoàng) 1.2 (tôn giáo) người sao chép sắc lệnh (của...
  • Bulldog

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó bun Danh từ giống đực Giống chó bun
  • Bulldozer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ủi Danh từ giống đực Máy ủi
  • Bulle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sắc lệnh (của giáo hoàng) 1.2 (sử học) ấn (buộc vào văn bản) 1.3 Bọt 1.4 Bọng...
  • Bulletin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thông báo 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) phiếu điểm 1.3 Bài tin tóm tắt (báo) 1.4 Kỷ yếu,...
  • Bulleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có bọng nước Tính từ (y học) có bọng nước
  • Bulleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có bọng nước Tính từ (y học) có bọng nước
  • Bullionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chính sách vàng bạc nén (thu hồi vàng bạc, ở Tây Ban Nha) Danh từ giống đực...
  • Buna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) buna (cao su nhân tạo) Danh từ giống đực (kỹ thuật) buna (cao su nhân tạo)
  • Bungalow

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà gỗ rộng hiên, nhà boongalô 1.2 Nhà nhỏ một tầng Danh từ giống đực Nhà gỗ rộng...
  • Bungare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bongare bongare
  • Bunker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm boongke Danh từ giống đực Hầm boongke
  • Bupreste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cát đinh Danh từ giống đực (động vật học) bọ cát đinh
  • Buraliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên thu chi 1.2 Chủ ty thuốc lá Danh từ Nhân viên thu chi Chủ ty thuốc lá
  • Buran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bão tuyết (ở Nga) Danh từ giống đực Bão tuyết (ở Nga)
  • Burat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len bura Danh từ giống đực Vải len bura
  • Buratin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pôpơlin tơ pha len Danh từ giống đực Pôpơlin tơ pha len
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top