Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bulleux

Mục lục

Tính từ

(y học) có bọng nước

Xem thêm các từ khác

  • Bullionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chính sách vàng bạc nén (thu hồi vàng bạc, ở Tây Ban Nha) Danh từ giống đực...
  • Buna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) buna (cao su nhân tạo) Danh từ giống đực (kỹ thuật) buna (cao su nhân tạo)
  • Bungalow

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà gỗ rộng hiên, nhà boongalô 1.2 Nhà nhỏ một tầng Danh từ giống đực Nhà gỗ rộng...
  • Bungare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bongare bongare
  • Bunker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm boongke Danh từ giống đực Hầm boongke
  • Bupreste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cát đinh Danh từ giống đực (động vật học) bọ cát đinh
  • Buraliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên thu chi 1.2 Chủ ty thuốc lá Danh từ Nhân viên thu chi Chủ ty thuốc lá
  • Buran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bão tuyết (ở Nga) Danh từ giống đực Bão tuyết (ở Nga)
  • Burat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len bura Danh từ giống đực Vải len bura
  • Buratin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pôpơlin tơ pha len Danh từ giống đực Pôpơlin tơ pha len
  • Buratine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái buratin buratin
  • Buratite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) buratit Danh từ giống cái (khoáng vật học) buratit
  • Burdigalien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỳ buađigali; bậc buađigali Danh từ giống đực (địa lý; địa chất)...
  • Bure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải len bua (len thô, màu nâu) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngành mỏ) giếng đứng mù Danh từ...
  • Bureau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn viết 1.2 Bàn giấy, phòng làm việc 1.3 Phòng, sở, ty, cơ quan 1.4 Ban chỉ đạo (một hội...
  • Bureaucrate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ quan liêu 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) viên chức, tay cạo giấy Danh từ Kẻ quan liêu (thân mật, nghĩa...
  • Bureaucratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ quan liêu; bệnh quan liêu 1.2 Bọn viên chức Danh từ giống cái Chế độ quan liêu;...
  • Bureaucratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quan liêu giấy tờ Tính từ Quan liêu giấy tờ
  • Bureaucratiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quan liêu hóa Ngoại động từ Quan liêu hóa
  • Bureaucratisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quan liêu Danh từ giống đực Chủ nghĩa quan liêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top