- Từ điển Pháp - Việt
Bureaucratique
Xem thêm các từ khác
-
Bureaucratiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quan liêu hóa Ngoại động từ Quan liêu hóa -
Bureaucratisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quan liêu Danh từ giống đực Chủ nghĩa quan liêu -
Burelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nền kẻ chỉ (của tem) Danh từ giống đực Nền kẻ chỉ (của tem) -
Burelé
Tính từ Kẻ chỉ (nền tem) Timbre sur fond burelé tem có nền kẻ chỉ -
Burette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ (đựng giấm, dầu... ở bàn ăn) 1.2 (tôn giáo) bình rượu, bình nước làm lễ 1.3 ( hóa... -
Burg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lầu pháo đài Danh từ giống đực (sử học) lầu pháo đài -
Burgau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc xà cừ 1.2 Xà cừ Danh từ giống đực (động vật học) ốc xà cừ... -
Burgrave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống lĩnh một thành Danh từ giống đực (sử học) thống lĩnh một thành -
Burgraviat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thống lĩnh 1.2 (sử học) địa hạt thống lĩnh Danh từ giống đực (sử... -
Burin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao khắc 1.2 Bức khắc 1.3 (kỹ thuật) dao cắt 1.4 (y học) đục phẳng Danh từ giống đực... -
Burinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự cắt gọt Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự cắt gọt -
Buriner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc 1.2 (kỹ thuật) cắt gọt (các chỗ xơ trên mặt kim loại) 1.3 (nghĩa bóng) làm thành vết... -
Burineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ cắt gọt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ cắt gọt -
Burlesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục, nực cười 1.2 Phản nghĩa Grave, tragique 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) thể khôi hài... -
Burlesquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kỳ cục, nực cười Phó từ Kỳ cục, nực cười -
Burlingue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sở làm việc Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) sở làm... -
Burnous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng buanu (có mũ, không có tay, của người ả Rập, của hài nhi) Danh từ giống đực... -
Buron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán làm cho mát Danh từ giống đực Lán làm cho mát -
Bursal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) thuế Tính từ (sử học) (thuộc) thuế Edits bursaux chỉ dụ về thuế -
Bursale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) thuế Tính từ (sử học) (thuộc) thuế Edits bursaux chỉ dụ về thuế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.