Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Burelé

Tính từ

Kẻ chỉ (nền tem)
Timbre sur fond burelé
tem có nền kẻ chỉ

Xem thêm các từ khác

  • Burette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ (đựng giấm, dầu... ở bàn ăn) 1.2 (tôn giáo) bình rượu, bình nước làm lễ 1.3 ( hóa...
  • Burg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lầu pháo đài Danh từ giống đực (sử học) lầu pháo đài
  • Burgau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc xà cừ 1.2 Xà cừ Danh từ giống đực (động vật học) ốc xà cừ...
  • Burgrave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống lĩnh một thành Danh từ giống đực (sử học) thống lĩnh một thành
  • Burgraviat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thống lĩnh 1.2 (sử học) địa hạt thống lĩnh Danh từ giống đực (sử...
  • Burin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao khắc 1.2 Bức khắc 1.3 (kỹ thuật) dao cắt 1.4 (y học) đục phẳng Danh từ giống đực...
  • Burinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự cắt gọt Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự cắt gọt
  • Buriner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc 1.2 (kỹ thuật) cắt gọt (các chỗ xơ trên mặt kim loại) 1.3 (nghĩa bóng) làm thành vết...
  • Burineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ cắt gọt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ cắt gọt
  • Burlesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục, nực cười 1.2 Phản nghĩa Grave, tragique 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) thể khôi hài...
  • Burlesquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kỳ cục, nực cười Phó từ Kỳ cục, nực cười
  • Burlingue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sở làm việc Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) sở làm...
  • Burnous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng buanu (có mũ, không có tay, của người ả Rập, của hài nhi) Danh từ giống đực...
  • Buron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán làm cho mát Danh từ giống đực Lán làm cho mát
  • Bursal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) thuế Tính từ (sử học) (thuộc) thuế Edits bursaux chỉ dụ về thuế
  • Bursale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) thuế Tính từ (sử học) (thuộc) thuế Edits bursaux chỉ dụ về thuế
  • Bursite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bao hoạt dịch Danh từ giống cái (y học) viêm bao hoạt dịch
  • Bus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực autobus autobus
  • Busard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều mướp Danh từ giống đực (động vật học) diều mướp
  • Busc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gọng căng ( coocxê) 1.2 Khuỷu (súng) 1.3 Ngưỡng (cửa cống) Danh từ giống đực Gọng căng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top