Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Burgraviat

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) chức thống lĩnh
(sử học) địa hạt thống lĩnh

Xem thêm các từ khác

  • Burin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao khắc 1.2 Bức khắc 1.3 (kỹ thuật) dao cắt 1.4 (y học) đục phẳng Danh từ giống đực...
  • Burinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự cắt gọt Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự cắt gọt
  • Buriner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc 1.2 (kỹ thuật) cắt gọt (các chỗ xơ trên mặt kim loại) 1.3 (nghĩa bóng) làm thành vết...
  • Burineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ cắt gọt Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ cắt gọt
  • Burlesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục, nực cười 1.2 Phản nghĩa Grave, tragique 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) thể khôi hài...
  • Burlesquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kỳ cục, nực cười Phó từ Kỳ cục, nực cười
  • Burlingue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sở làm việc Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) sở làm...
  • Burnous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng buanu (có mũ, không có tay, của người ả Rập, của hài nhi) Danh từ giống đực...
  • Buron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán làm cho mát Danh từ giống đực Lán làm cho mát
  • Bursal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) thuế Tính từ (sử học) (thuộc) thuế Edits bursaux chỉ dụ về thuế
  • Bursale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) thuế Tính từ (sử học) (thuộc) thuế Edits bursaux chỉ dụ về thuế
  • Bursite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bao hoạt dịch Danh từ giống cái (y học) viêm bao hoạt dịch
  • Bus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực autobus autobus
  • Busard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều mướp Danh từ giống đực (động vật học) diều mướp
  • Busc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gọng căng ( coocxê) 1.2 Khuỷu (súng) 1.3 Ngưỡng (cửa cống) Danh từ giống đực Gọng căng...
  • Buse

    Mục lục 1 Bản mẫu:Buse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) diều mốc 1.3 (thân mật) người ngu dốt 1.4 Ống Bản mẫu:Buse...
  • Bush

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thảm bụi thấp lác đác cây to 1.2 Đồng âm Bouche Danh từ giống...
  • Bushido

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ sĩ đạo ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Võ sĩ đạo ( Nhật Bản)
  • Business

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) việc rối rắm phức tạp 1.2 (thân mật) cái, vật 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) công...
  • Businessman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực businessmen ) nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top