- Từ điển Pháp - Việt
Busc
|
Danh từ giống đực
Gọng căng ( coocxê)
Khuỷu (súng)
Ngưỡng (cửa cống)
Xem thêm các từ khác
-
Buse
Mục lục 1 Bản mẫu:Buse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) diều mốc 1.3 (thân mật) người ngu dốt 1.4 Ống Bản mẫu:Buse... -
Bush
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thảm bụi thấp lác đác cây to 1.2 Đồng âm Bouche Danh từ giống... -
Bushido
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ sĩ đạo ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Võ sĩ đạo ( Nhật Bản) -
Business
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) việc rối rắm phức tạp 1.2 (thân mật) cái, vật 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) công... -
Businessman
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực businessmen ) nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp -
Busquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) căng (bằng gọng căng) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) căng (bằng gọng... -
Busqué
Tính từ Khum, lồi -
Busserole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nho gấu (họ đỗ quyên) Danh từ giống cái (thực vật học) cây nho gấu... -
Buste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa thân trên (của người) 1.2 Tượng nửa người Danh từ giống đực Nửa thân trên (của... -
Bustier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yếm nịt (của phụ nữ) Danh từ giống đực Yếm nịt (của phụ nữ) -
But
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đích 1.2 Mục đích 1.3 (thể dục thể thao) khung thành; cầu môn; bàn (thắng) (bóng đá) 1.4... -
Butane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butan Danh từ giống đực ( hóa học) butan -
Butanier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở butan Danh từ giống đực Tàu chở butan -
Butanol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butanola Danh từ giống đực ( hóa học) butanola -
Butanone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) butanon Danh từ giống cái ( hóa học) butanon -
Buter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dựa vào 1.2 Vấp phải 2 Ngoại động từ 2.1 Đỡ, chống Nội động từ Dựa vào Poutre qui bute... -
Buteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người làm bàn (thắng) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người... -
Butin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiến lợi phẩm 1.2 Của cướp được; của ăn cắp được 1.3 Tài liệu thu thập được;... -
Butiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thu lượm thức ăn (ong) 2 Ngoại động từ 2.1 Thu lượm Nội động từ Thu lượm thức ăn (ong)... -
Butineur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu lượm thức ăn Tính từ Thu lượm thức ăn Insecte butineur sâu bọ thu lượm thức ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.