Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bustier

Mục lục

Danh từ giống đực

Yếm nịt (của phụ nữ)

Xem thêm các từ khác

  • But

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đích 1.2 Mục đích 1.3 (thể dục thể thao) khung thành; cầu môn; bàn (thắng) (bóng đá) 1.4...
  • Butane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butan Danh từ giống đực ( hóa học) butan
  • Butanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở butan Danh từ giống đực Tàu chở butan
  • Butanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butanola Danh từ giống đực ( hóa học) butanola
  • Butanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) butanon Danh từ giống cái ( hóa học) butanon
  • Buter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dựa vào 1.2 Vấp phải 2 Ngoại động từ 2.1 Đỡ, chống Nội động từ Dựa vào Poutre qui bute...
  • Buteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người làm bàn (thắng) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người...
  • Butin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiến lợi phẩm 1.2 Của cướp được; của ăn cắp được 1.3 Tài liệu thu thập được;...
  • Butiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thu lượm thức ăn (ong) 2 Ngoại động từ 2.1 Thu lượm Nội động từ Thu lượm thức ăn (ong)...
  • Butineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu lượm thức ăn Tính từ Thu lượm thức ăn Insecte butineur sâu bọ thu lượm thức ăn
  • Butineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu lượm thức ăn Tính từ Thu lượm thức ăn Insecte butineur sâu bọ thu lượm thức ăn
  • Butobarbital

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) butobacbitan Danh từ giống đực (dược học) butobacbitan
  • Butoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chặn 1.2 Đục thợ chạm 1.3 Đồng âm Buttoir Danh từ giống đực Cái chặn Butoir de chemin...
  • Butome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) một loại cây lác mọc ở nước Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Buton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh gỗ đỡ (đất mới đắp) Danh từ giống đực Thanh gỗ đỡ (đất mới đắp)
  • Butonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt gỗ đỡ Ngoại động từ Đặt gỗ đỡ
  • Butor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diệc sao (chim) 1.2 Người thô lỗ Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Butorderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thô lỗ 1.2 Lời nói thô lỗ; hành động thô lỗ Danh từ giống cái Tính thô lỗ Lời...
  • Buttage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự vun gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự vun gốc
  • Butte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ụ đất, mô đất 2 Phản nghĩa Creux, dépression 2.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) máy chém 2.2 Đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top