- Từ điển Pháp - Việt
Butineur
Xem thêm các từ khác
- 
                                ButineuseMục lục 1 Tính từ 1.1 Thu lượm thức ăn Tính từ Thu lượm thức ăn Insecte butineur sâu bọ thu lượm thức ăn
- 
                                ButobarbitalMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) butobacbitan Danh từ giống đực (dược học) butobacbitan
- 
                                ButoirMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chặn 1.2 Đục thợ chạm 1.3 Đồng âm Buttoir Danh từ giống đực Cái chặn Butoir de chemin...
- 
                                ButomeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) một loại cây lác mọc ở nước Danh từ giống đực (thực vật học)...
- 
                                ButonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh gỗ đỡ (đất mới đắp) Danh từ giống đực Thanh gỗ đỡ (đất mới đắp)
- 
                                ButonnerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt gỗ đỡ Ngoại động từ Đặt gỗ đỡ
- 
                                ButorMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diệc sao (chim) 1.2 Người thô lỗ Danh từ giống đực (động vật học)...
- 
                                ButorderieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thô lỗ 1.2 Lời nói thô lỗ; hành động thô lỗ Danh từ giống cái Tính thô lỗ Lời...
- 
                                ButtageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự vun gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự vun gốc
- 
                                ButteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ụ đất, mô đất 2 Phản nghĩa Creux, dépression 2.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) máy chém 2.2 Đồng...
- 
                                ButterMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) vun gốc 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) giết Ngoại động từ (nông nghiệp) vun gốc...
- 
                                ButteurMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực buttoir buttoir
- 
                                ButtoirMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cày vun gốc 1.2 Đồng âm Butoir Danh từ giống đực (nông nghiệp) cày vun gốc...
- 
                                ButyleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butila Danh từ giống đực ( hóa học) butila
- 
                                ButyliqueMục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem butyle Tính từ ( hóa học) xem butyle Alcool butylique rượu butila, butanola
- 
                                ButyrateMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butirat Danh từ giống đực ( hóa học) butirat
- 
                                ButyreuseMục lục 1 Tính từ 1.1 Như bơ Tính từ Như bơ Le cacao contient une matière butyreuse bột cacao chứa một chất như bơ
- 
                                ButyreuxMục lục 1 Tính từ 1.1 Như bơ Tính từ Như bơ Le cacao contient une matière butyreuse bột cacao chứa một chất như bơ
- 
                                ButyrineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) butirin Danh từ giống cái ( hóa học) butirin
- 
                                ButyriqueMục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) butiric Tính từ ( hóa học) butiric Acide butyrique axit butiric Fermentation butyrique sự lên men butiric
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                