- Từ điển Pháp - Việt
Butyrone
Xem thêm các từ khác
- 
                                ButyrospernumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hạt bơ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hạt bơ
- 
                                ButyryleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) butirila Danh từ giống đực ( hóa học) butirila
- 
                                ButéMục lục 1 Tính từ 1.1 Bướng, ngoan cố 2 Phản nghĩa 2.1 Ouvert Tính từ Bướng, ngoan cố Esprit buté đầu óc ngoan cố Phản...
- 
                                BuvableMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) uống được 2 Phản nghĩa Imbuvable 2.1 (dược học) (để) uống Danh từ giống...
- 
                                BuvantMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép cốc (cốc uống rượu) Danh từ giống đực Mép cốc (cốc uống rượu)
- 
                                BuvardMục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giấy thấm 1.3 Tấm lót tay có giấy thấm (ở bàn viết) Tính từ Papier buvard...
- 
                                BuverieMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái beuverie beuverie
- 
                                BuvetierMục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quầy rượu Danh từ Chủ quầy rượu
- 
                                BuvetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quầy rượu (ở nhà hát, nhà ga...) 1.2 Chỗ đến uống nước suối (ở các suối nước nóng)...
- 
                                BuveurMục lục 1 Danh từ 1.1 Người uống 1.2 Người nghiện rượu Danh từ Người uống Người nghiện rượu
- 
                                BuveuseMục lục 1 Danh từ 1.1 Người uống 1.2 Người nghiện rượu Danh từ Người uống Người nghiện rượu
- 
                                BuvoterMục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhắp, uống từng hớp Nội động từ (thân mật) nhắp, uống từng hớp
- 
                                BuxusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng dương Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng dương
- 
                                BuéeDanh từ giống cái Hơi nước đọng lại Vitre couverte de buée cửa kính đầy hơi nước đọng lại
- 
                                By-passMục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) ống nhánh; van cạnh Danh từ giống đực ( không đổi) (kỹ thuật)...
- 
                                BylineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tráng sĩ ca ( Nga) Danh từ giống cái Tráng sĩ ca ( Nga)
- 
                                ByronienMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bay-rơn Tính từ (thuộc) Bay-rơn Style byronien văn phong Bay-rơn
- 
                                ByronienneMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bay-rơn Tính từ (thuộc) Bay-rơn Style byronien văn phong Bay-rơn
- 
                                ByronismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Bay-rơn Danh từ giống đực Phong cách Bay-rơn
- 
                                ByssinoseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhiễm bụi bông Danh từ giống cái (y học) bệnh nhiễm bụi bông
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                