Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Céleste

Mục lục

Tính từ

Xem ciel I
Voute céleste
vòm trời
Tuyệt vời
Elle a une voix céleste
cô ta có giọng nói tuyệt vời
bleu céleste
xanh da trời
célestes flambeaux
(thơ ca) tinh tú
céleste patrie; céleste royaume
(thơ ca) thiên đường
le Père céleste
(thơ ca) Chúa trời

Phản nghĩa

Terrestre humain

Xem thêm các từ khác

  • Célèbre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi tiếng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trọng thể 2 Phản nghĩa 2.1 Ignoré inconnu obscur Tính từ Nổi tiếng...
  • Célébrité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh tiếng 1.2 Nhân vật nổi tiếng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trọng thể, sự long trọng 2...
  • Cérémonieux

    Tính từ Trịnh trọng Un accueil cérémonieux sự đón tiếp trịnh trọng
  • Côtier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ven biển, duyên hải 2 Danh từ giống đực 2.1 Hoa tiêu bờ biển 2.2 Tàu (chạy) ven bờ 3 Danh từ giống...
  • Cú pháp soạn bài

    Để sửa một trang bài viết trong BaamBoo-Tra Từ chỉ cấn nhấp chuột vào: Sửa đổi trên đầu để sửa đổi trang liên kết...
  • Cũng cần ghi nhớ

    Đối phó với hành vi vi phạm (đã được quy định trong mục Những điều không nên làm) BaamBoo-Tra Từ có quyền xóa nội dung...
  • Cẩm nang về văn phong

    Dự án Baamboo-Tra Từ hoàn toàn không có một trụ sở biên soạn nào. Tất cả mọi thao tác đều được thực hiện dựa trên...
  • D

    Mục lục 1 Danh từ giống đực. 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê 1.2 Đồng âm Dé, des Danh từ giống đực. D ) 500 (chữ số...
  • D'

    Mục lục 1 Viết tắt của de; chẳng hạn d\'un = de un Viết tắt của de; chẳng hạn d\'un = de un
  • D'abord

    Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ abord abord
  • D'antan

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 (văn học) năm xưa, thuở xưa Tính ngữ (văn học) năm xưa, thuở xưa
  • D'api

    Mục lục 1 Tính ngữ Tính ngữ Pomme d\'api táo api api
  • D'arrache-pied

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Liên tục; ráo riết Phó ngữ Liên tục; ráo riết Travailler six heures d\'arrache-pied làm việc liên tục...
  • D.c.a.

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Défense contre avions ( Phòng không)
  • D.d.t.

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Dichloro-Diphényl-Trichloréthane (thuốc trừ sâu)
  • D.j.a.

    Mục lục 1 Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều dung nạp hằng ngày) Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều...
  • D.o.m

    Mục lục 1 Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân từ và quảng đại) Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân...
  • D.s.e.

    Mục lục 1 Viết tắt của Dose Sans Effet (liều không hiệu quả, liều không gây rối loạn khi thí nghiệm dược phẩm trên động...
  • Da cape

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) lại từ đầu Phó ngữ (âm nhạc) lại từ đầu
  • Dab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top