Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caama

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) linh dương cama

Xem thêm các từ khác

  • Cab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cáp (người đánh xe ngồi cao ở phía sau xe) Danh từ giống đực Xe cáp (người đánh xe...
  • Cabale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháp truyền kinh thánh (của người Do Thái) 1.2 Pháp thuật 1.3 Âm mưu Danh từ giống cái Pháp...
  • Cabaler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu
  • Cabaleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu
  • Cabaleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu
  • Cabaliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà pháp truyền kinh thánh ( Do Thái) Danh từ giống đực Nhà pháp truyền kinh thánh ( Do Thái)
  • Cabalistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bí hiểm 1.2 Phản nghĩa Clair, limpide Tính từ cabale 1 1 cabale 2 2 Bí hiểm Phản nghĩa Clair, limpide
  • Cabalistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bí hiểm Phó từ Bí hiểm
  • Caban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) áo khoác Danh từ giống đực (hàng hải) áo khoác
  • Cabane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều 1.2 Nia bủa (để cho tằm làm kén) 1.3 (thông tục) nhà tù Danh từ giống cái Túp lều...
  • Cabaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) lật ngược tàu (để sửa chữa) 1.2 Đặt bủa (để cho tằm làm kén) 1.3 Nội động...
  • Cabanon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp lều con 1.2 Ngôi nhà nhỏ (ở nông thôn; ở bãi biển) 1.3 Buồng nhốt người điên 1.4...
  • Cabaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm hát (khách có thể uống rượu) 1.2 Bộ đồ rượu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu...
  • Cabaretier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ quán rượu Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) chủ quán rượu
  • Cabas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bị, cái đãy Danh từ giống đực Cái bị, cái đãy
  • Cabasset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ sắt quả lê Danh từ giống đực (sử học) mũ sắt quả lê
  • Cabernet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho cabecne (nho đỏ vùng tây nam nước Pháp) Danh từ giống đực (nông...
  • Cabestan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tời đứng Danh từ giống đực (kỹ thuật) tời đứng
  • Cabiai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lợn nước (động vật gặm nhấm) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Cabillaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy chấm đen Danh từ giống đực (động vật học) cá moruy chấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top