Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cabalistiquement

Mục lục

Phó từ

Bí hiểm

Xem thêm các từ khác

  • Caban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) áo khoác Danh từ giống đực (hàng hải) áo khoác
  • Cabane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều 1.2 Nia bủa (để cho tằm làm kén) 1.3 (thông tục) nhà tù Danh từ giống cái Túp lều...
  • Cabaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) lật ngược tàu (để sửa chữa) 1.2 Đặt bủa (để cho tằm làm kén) 1.3 Nội động...
  • Cabanon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp lều con 1.2 Ngôi nhà nhỏ (ở nông thôn; ở bãi biển) 1.3 Buồng nhốt người điên 1.4...
  • Cabaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm hát (khách có thể uống rượu) 1.2 Bộ đồ rượu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu...
  • Cabaretier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ quán rượu Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) chủ quán rượu
  • Cabas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bị, cái đãy Danh từ giống đực Cái bị, cái đãy
  • Cabasset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ sắt quả lê Danh từ giống đực (sử học) mũ sắt quả lê
  • Cabernet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho cabecne (nho đỏ vùng tây nam nước Pháp) Danh từ giống đực (nông...
  • Cabestan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tời đứng Danh từ giống đực (kỹ thuật) tời đứng
  • Cabiai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lợn nước (động vật gặm nhấm) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Cabillaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy chấm đen Danh từ giống đực (động vật học) cá moruy chấm...
  • Cabillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cọc thuyền (để cuộn dây) Danh từ giống đực (hàng hải) cọc thuyền (để...
  • Cabine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cabin, buồng Danh từ giống cái Cabin, buồng Retenir une cabine à bord d\'un paquebot giữ một cabin...
  • Cabinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng, phòng 1.2 Tủ nhiều ngăn (để đồ qúy) 1.3 Nội các, hội đồng bộ trưởng 1.4 Văn...
  • Cabochard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đầu, bướng 1.2 Danh từ 1.3 Người bướng, người cứng đầu Tính từ Cứng đầu, bướng Danh...
  • Cabocharde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đầu, bướng 1.2 Danh từ 1.3 Người bướng, người cứng đầu Tính từ Cứng đầu, bướng Danh...
  • Caboche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đầu 1.2 Đinh to đầu (để đóng đế giày) Danh từ giống cái (thân mật) đầu...
  • Cabochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc hòn Danh từ giống đực Ngọc hòn
  • Cabosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả cacao Danh từ giống cái Quả cacao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top