- Từ điển Pháp - Việt
Cabotine
|
Tính từ
(thân mật) rởm
Danh từ
(thân mật) người rởm
(thân mật) diễn viên tồi
Xem thêm các từ khác
-
Cabotiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) giở trò rởm Nội động từ (thân mật) giở trò rởm -
Caboulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiệm cà phê xoàng Danh từ giống đực (thông tục) tiệm cà phê xoàng -
Cabrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chồm lên 1.2 (nghĩa bóng) sự lồng lên Danh từ giống đực Sự chồm lên (nghĩa bóng)... -
Cabrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chồm lên 1.2 (hàng không) làm ghềnh mũi lên 1.3 (nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống... -
Cabresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây câu biển Danh từ giống cái Dây câu biển -
Cabretelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da dê thuộc mỏng, da cừu thuộc mỏng Danh từ giống cái Da dê thuộc mỏng, da cừu thuộc... -
Cabrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kèn da dê Danh từ giống cái Kèn da dê -
Cabri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê con Danh từ giống đực Dê con -
Cabriole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nhảy lộn nhào 1.2 Cái nhảy cất bốn vó (của ngựa) 1.3 Bước nhảy chạm đùi vào nhau... -
Cabrioler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lộn nhào Nội động từ Nhảy lộn nhào -
Cabriolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe độc mã nhẹ 1.2 Xe ô tô cabriôle (có mui tháo được) 1.3 Ghế tựa có tay 1.4 Mũ trật... -
Cabré
Tính từ (nghĩa bóng) lồng lên -
Cabus
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chou cabus chou cabus -
Caca
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) cứt 1.2 Rác rưởi Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) cứt Rác... -
Cacaber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim đa đa) Nội động từ Kêu (chim đa đa) -
Cacahouète
Danh từ giống cái đậu phụng, lạc -
Cacahuète
Danh từ giống cái đậu phụng, lạc -
Cacao
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cacao (hạt, bột) Danh từ giống đực Cacao (hạt, bột) -
Cacaotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cacao Danh từ giống đực (thực vật học) cây cacao -
Cacaotière
Danh từ giống cái Vườn cacao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.