- Từ điển Pháp - Việt
Cacatois
Xem thêm các từ khác
-
Cacatoès
Danh từ giống đực (động vật học) vẹt mào -
Cacbonaro
Mục lục 1 ( số nhiều carbonari) (sử học) đảng viên, đảng cacbonari (ý) ( số nhiều carbonari) (sử học) đảng viên, đảng... -
Cachalot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhà táng Danh từ giống đực (động vật học) cá nhà táng -
Cache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ cất giấu; chỗ trốn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện ảnh) khung che (che một phần... -
Cache-cache
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò cút bắt, trò chơi ú tim (của trẻ em) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Cache-col
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn quàng cổ Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn quàng cổ -
Cache-corset
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo lá (của nữ) Danh từ giống đực ( không đổi) (từ... -
Cache-couture
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Băng che đường khâu Danh từ giống đực ( không đổi) Băng che đường khâu -
Cache-entrée
Danh từ giống đực (không đổi) Mảnh che lỗ khóa -
Cache-flammes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái che ánh lửa đạn (ở đầu nòng súng) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Cache-misère
Danh từ giống đực (không đổi) (thông tục) áo trùm ngoài (để che áo rách) -
Cache-mouchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò chơi giấu khăn (của trẻ em) Danh từ giống đực ( không đổi) Trò chơi... -
Cache-nez
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn che nửa mặt Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn che nửa mặt -
Cache-peigne
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái che lược Danh từ giống đực ( không đổi) (từ cũ,... -
Cache-pot
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bao che chậu hoa (hoặc chậu đẹp bọc ngoài một chậu xấu) Danh từ giống... -
Cache-poussière
Danh từ giống đực (không đổi) (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng -
Cache-radiateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái che lò sưởi Danh từ giống đực ( không đổi) Cái che lò sưởi -
Cache-sexe
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái khố, xi líp Danh từ giống đực ( không đổi) Cái khố, xi líp -
Cache-tampon
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) cache-mouchoir cache-mouchoir -
Cachectique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy mòn 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị suy mòn Tính từ (y học) suy mòn Danh từ (y học) người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.