Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cade

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây bạch xù đỏ
huile de cade
dầu bạch xù đỏ (dùng chữa bệnh ngoài da)

Xem thêm các từ khác

  • Cadeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quà, đồ biếu, đồ mừng Danh từ giống đực Quà, đồ biếu, đồ mừng Cadeau de noces đồ...
  • Cadenas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoá Danh từ giống đực Cái khoá Cadenas à combinaisons khoá chữ mettre un cadenas aux lèvres...
  • Cadenasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoá lại, khoá Ngoại động từ Khoá lại, khoá
  • Cadence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhịp, nhịp điệu 1.2 (âm nhạc) đoạn trổ ngón; kết Danh từ giống cái Nhịp, nhịp điệu...
  • Cadencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều chỉnh theo nhịp, làm theo nhịp 1.2 Làm cho có nhịp điệu (lời nói, câu thơ...) Ngoại...
  • Cadenette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bím tóc mai Danh từ giống cái (sử học) bím tóc mai
  • Cadet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ 1.2 Út 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Con út; em út 1.5 Người kém tuổi 1.6 (thể dục thể thao) vận...
  • Cadette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con út; em út 1.3 Người kém tuổi 1.4 Đá lát nhỏ Tính từ giống cái...
  • Cadetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát (bằng) đá nhỏ Ngoại động từ Lát (bằng) đá nhỏ
  • Cadi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan toà ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Quan toà ( Hồi giáo)
  • Cadil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường, (sử học)) cađi (bằng 1 lít) Danh từ giống đực (khoa đo lường, (sử học))...
  • Cadis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng cađi (hàng len khô) Danh từ giống đực Hàng cađi (hàng len khô)
  • Cadmiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mạ cadimi Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự mạ cadimi
  • Cadmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Muội lò Danh từ giống cái Muội lò
  • Cadmier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mạ cađimi Ngoại động từ (kỹ thuật) mạ cađimi
  • Cadmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cadmium Tính từ Xem cadmium Oxyde cadmique cađimi oxit
  • Cadmium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cađimi Danh từ giống đực ( hóa học) cađimi
  • Cadmiumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadmiage cadmiage
  • Cadogan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dải buộc tóc gáy Danh từ giống đực (sử học) dải buộc tóc gáy
  • Cadracture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cadrature cadrature
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top