Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cadeau

Mục lục

Danh từ giống đực

Quà, đồ biếu, đồ mừng
Cadeau de noces
đồ mừng cưới

Xem thêm các từ khác

  • Cadenas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoá Danh từ giống đực Cái khoá Cadenas à combinaisons khoá chữ mettre un cadenas aux lèvres...
  • Cadenasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoá lại, khoá Ngoại động từ Khoá lại, khoá
  • Cadence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhịp, nhịp điệu 1.2 (âm nhạc) đoạn trổ ngón; kết Danh từ giống cái Nhịp, nhịp điệu...
  • Cadencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều chỉnh theo nhịp, làm theo nhịp 1.2 Làm cho có nhịp điệu (lời nói, câu thơ...) Ngoại...
  • Cadenette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bím tóc mai Danh từ giống cái (sử học) bím tóc mai
  • Cadet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ 1.2 Út 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Con út; em út 1.5 Người kém tuổi 1.6 (thể dục thể thao) vận...
  • Cadette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con út; em út 1.3 Người kém tuổi 1.4 Đá lát nhỏ Tính từ giống cái...
  • Cadetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát (bằng) đá nhỏ Ngoại động từ Lát (bằng) đá nhỏ
  • Cadi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan toà ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Quan toà ( Hồi giáo)
  • Cadil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường, (sử học)) cađi (bằng 1 lít) Danh từ giống đực (khoa đo lường, (sử học))...
  • Cadis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng cađi (hàng len khô) Danh từ giống đực Hàng cađi (hàng len khô)
  • Cadmiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mạ cadimi Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự mạ cadimi
  • Cadmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Muội lò Danh từ giống cái Muội lò
  • Cadmier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mạ cađimi Ngoại động từ (kỹ thuật) mạ cađimi
  • Cadmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cadmium Tính từ Xem cadmium Oxyde cadmique cađimi oxit
  • Cadmium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cađimi Danh từ giống đực ( hóa học) cađimi
  • Cadmiumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadmiage cadmiage
  • Cadogan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dải buộc tóc gáy Danh từ giống đực (sử học) dải buộc tóc gáy
  • Cadracture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cadrature cadrature
  • Cadracturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadraturier cadraturier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top