- Từ điển Pháp - Việt
Cagote
|
Danh từ
Người sùng đạo vờ
Tính từ
Sùng đạo vờ
Xem thêm các từ khác
-
Cagoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực cagotisme) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sùng đạo vờ Danh từ giống cái (giống đực... -
Cagou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn khổ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người khốn... -
Cagoulard
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh... -
Cagoularde
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940) Danh... -
Cagoule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (của thầy tu) 1.2 Mũ chụp chỉ để hở mắt Danh từ giống cái Áo choàng (của... -
Cahier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyển vở 1.2 (ngành in) tay, tập 1.3 (thường số nhiều) tập san 1.4 (sử học) tập điều... -
Cahin-caha
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) loạc choạc nhọc nhằn 1.2 Phản nghĩa Aisément, lestement Phó ngữ (thân mật) loạc choạc... -
Cahnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canit -
Cahot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh) 1.2 Nỗi gian nan; mối trở ngại 1.3 Đồng âm... -
Cahotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xóc (của xe cộ) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít... -
Cahotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy trở ngại Tính từ Xóc Chemin cahatant con đường xóc Voiture cahotante chiếc xe xóc... -
Cahotante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xóc 1.2 Gian nan; đầy trở ngại Tính từ Xóc Chemin cahatant con đường xóc Voiture cahotante chiếc xe xóc... -
Cahotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xóc (của xe cộ) Danh từ giống đực Sự xóc (của xe cộ) -
Cahoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xóc 2 Ngoại động từ 2.1 Làm cho xóc 2.2 Làm cho gian truân Nội động từ Xóc La voiture cahote xe... -
Cahoteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) xóc Tính từ (làm cho) xóc Chemin cahoteux con đường (làm cho xe) xóc -
Cahoteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) xóc Tính từ (làm cho) xóc Chemin cahoteux con đường (làm cho xe) xóc -
Cahute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều Danh từ giống cái Túp lều -
Cailcedrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ xà cừ Danh từ giống đực Gỗ xà cừ -
Caillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đông (thành) cục 1.2 Sự đông (thành) cục Danh từ giống đực Sự làm đông (thành)... -
Caillasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá giăm Danh từ giống cái Đá giăm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.