- Từ điển Pháp - Việt
Caillasse
Xem thêm các từ khác
-
Caille
Mục lục 1 Bản mẫu:Caille 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) chim cay Bản mẫu:Caille Danh từ giống cái (động vật học)... -
Caille-lait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông -
Caillebotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng thợ giày (để đựng, chỉ, giùi...) Danh từ giống đực Thúng thợ giày (để đựng,... -
Caillebotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tấm đậy của boong 1.2 Tấm giát đường (để đi qua chỗ đất lấy bùn) 1.3... -
Caillebotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cục sữa đông Danh từ giống cái Cục sữa đông -
Caillebotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đông (thành) cục 1.2 Nội động từ 1.3 Đông (thành) cục Ngoại động từ Làm cho đông... -
Caillebotterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng (làm) sữa đông Danh từ giống cái Xưởng (làm) sữa đông -
Caillebottin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caillebotin caillebotin -
Caillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đông (thành) cục Danh từ giống đực Sự đông (thành) cục -
Cailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đông (thành) cục 1.2 (thông tục) rét, lạnh 1.3 (không ngôi) (thân mật) đông giá Nội động từ... -
Cailletage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ba hoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự ba hoa -
Cailleter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ba hoa Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ba hoa -
Caillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà ba hoa; người ba hoa 1.2 (động vật học) dạ múi khế (của... -
Caillite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cailit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cailit -
Caillot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đông Danh từ giống đực Cục đông Caillot de lait cục sữa đông -
Caillou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá cuội, đá giăm 1.2 Viên thạch anh (mài đi làm đồ trang sức) 1.3 (thông tục) sỏ, đầu;... -
Cailloutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá giăm (lên đường) 1.2 Công trình bằng đá giăm 1.3 Bột nhào cát (để làm đồ... -
Caillouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải đá giăm Ngoại động từ Rải đá giăm Caillouter une route rải đá giăm một con đường -
Caillouteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân rải đá mặt đường Danh từ giống đực Công nhân rải đá mặt đường -
Caillouteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm đá cuội, đầy đá cuội Tính từ Lắm đá cuội, đầy đá cuội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.