Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caille

Mục lục

Bản mẫu:Caille

Danh từ giống cái

(động vật học) chim cay
caille coiffée
người phụ nữ đàng điếm
Chaud comme une caille
hăng
l''avoir à la caille
(thông tục) thất vọng

Xem thêm các từ khác

  • Caille-lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông
  • Caillebotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng thợ giày (để đựng, chỉ, giùi...) Danh từ giống đực Thúng thợ giày (để đựng,...
  • Caillebotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tấm đậy của boong 1.2 Tấm giát đường (để đi qua chỗ đất lấy bùn) 1.3...
  • Caillebotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cục sữa đông Danh từ giống cái Cục sữa đông
  • Caillebotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đông (thành) cục 1.2 Nội động từ 1.3 Đông (thành) cục Ngoại động từ Làm cho đông...
  • Caillebotterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng (làm) sữa đông Danh từ giống cái Xưởng (làm) sữa đông
  • Caillebottin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caillebotin caillebotin
  • Caillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đông (thành) cục Danh từ giống đực Sự đông (thành) cục
  • Cailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đông (thành) cục 1.2 (thông tục) rét, lạnh 1.3 (không ngôi) (thân mật) đông giá Nội động từ...
  • Cailletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ba hoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự ba hoa
  • Cailleter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ba hoa Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ba hoa
  • Caillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà ba hoa; người ba hoa 1.2 (động vật học) dạ múi khế (của...
  • Caillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cailit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cailit
  • Caillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đông Danh từ giống đực Cục đông Caillot de lait cục sữa đông
  • Caillou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá cuội, đá giăm 1.2 Viên thạch anh (mài đi làm đồ trang sức) 1.3 (thông tục) sỏ, đầu;...
  • Cailloutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá giăm (lên đường) 1.2 Công trình bằng đá giăm 1.3 Bột nhào cát (để làm đồ...
  • Caillouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải đá giăm Ngoại động từ Rải đá giăm Caillouter une route rải đá giăm một con đường
  • Caillouteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân rải đá mặt đường Danh từ giống đực Công nhân rải đá mặt đường
  • Caillouteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm đá cuội, đầy đá cuội Tính từ Lắm đá cuội, đầy đá cuội
  • Caillouteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm đá cuội, đầy đá cuội Tính từ Lắm đá cuội, đầy đá cuội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top