Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caillouteux

Mục lục

Tính từ

Lắm đá cuội, đầy đá cuội

Xem thêm các từ khác

  • Cailloutis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống đá giăm 1.2 Công trình bằng đá cuội Danh từ giống đực Đống đá giăm Công trình...
  • Caillouté

    Tính từ (có) màu đốm đá cuội (lông gà)
  • Caimitier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vú sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây vú sữa
  • Cainite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cainit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cainit
  • Caious

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào lộn hột Danh từ giống đực Quả đào lộn hột
  • Caire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ dừa Danh từ giống đực Xơ dừa
  • Cairel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ ruộng muối Danh từ giống đực Bờ ruộng muối
  • Cairin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thảm Thổ Nhĩ Kỳ Danh từ giống đực Thảm Thổ Nhĩ Kỳ
  • Cairn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống đá đánh dấu (của các nhà thám hiểm) 1.2 (sử học) mô đất, mô đá (của người...
  • Cairote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Cai-rô Tính từ (thuộc) thành phố Cai-rô
  • Caisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòm, thùng 1.2 (âm nhạc) trống 1.3 Vỏ (đồng hồ) 1.4 (thông tục) ngực 1.5 Két 1.6 Quỹ 1.7...
  • Caisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng đóng hòm, xưởng đóng thùng Danh từ giống cái Xưởng đóng hòm, xưởng đóng thùng
  • Caissette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòm con, thùng con Danh từ giống cái Hòm con, thùng con
  • Caissier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thủ quỹ Danh từ Thủ quỹ
  • Caissier-emballeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ bao bì Danh từ giống đực Thợ bao bì
  • Caisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở đạn dược 1.2 Hòm xe (hòm ở đuôi xe hay ở dưới các ghế ngồi) 1.3 Ketxon, giếng...
  • Cajeput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh dầu tràm Danh từ giống đực cajeputier cajeputier Tinh dầu tràm
  • Cajeputier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tràm Danh từ giống đực (thực vật học) cây tràm
  • Cajet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caget caget
  • Cajoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mơn trớn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều chuộng lấy lòng (ai) 1.3 Nội động từ 1.4 Kêu (chim giẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top