Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cairin

Mục lục

Danh từ giống đực

Thảm Thổ Nhĩ Kỳ

Xem thêm các từ khác

  • Cairn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống đá đánh dấu (của các nhà thám hiểm) 1.2 (sử học) mô đất, mô đá (của người...
  • Cairote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Cai-rô Tính từ (thuộc) thành phố Cai-rô
  • Caisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòm, thùng 1.2 (âm nhạc) trống 1.3 Vỏ (đồng hồ) 1.4 (thông tục) ngực 1.5 Két 1.6 Quỹ 1.7...
  • Caisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng đóng hòm, xưởng đóng thùng Danh từ giống cái Xưởng đóng hòm, xưởng đóng thùng
  • Caissette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòm con, thùng con Danh từ giống cái Hòm con, thùng con
  • Caissier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thủ quỹ Danh từ Thủ quỹ
  • Caissier-emballeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ bao bì Danh từ giống đực Thợ bao bì
  • Caisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở đạn dược 1.2 Hòm xe (hòm ở đuôi xe hay ở dưới các ghế ngồi) 1.3 Ketxon, giếng...
  • Cajeput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh dầu tràm Danh từ giống đực cajeputier cajeputier Tinh dầu tràm
  • Cajeputier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tràm Danh từ giống đực (thực vật học) cây tràm
  • Cajet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caget caget
  • Cajoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mơn trớn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều chuộng lấy lòng (ai) 1.3 Nội động từ 1.4 Kêu (chim giẻ...
  • Cajolerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời mơn trớn 1.2 Lời chiều chuộng lấy lòng Danh từ giống cái Lời mơn trớn Lời chiều...
  • Cajoleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiều chuộng lấy lòng 1.2 Tính từ 1.3 Chiều chuộng lấy lòng Danh từ Người chiều chuộng lấy...
  • Cajoleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiều chuộng lấy lòng 1.2 Tính từ 1.3 Chiều chuộng lấy lòng Danh từ Người chiều chuộng lấy...
  • Cajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào lộn hột Danh từ giống đực Quả đào lộn hột
  • Cake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nho Danh từ giống đực Bánh nho
  • Cake-walk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ kéo Danh từ giống đực Điệu vũ kéo
  • Cakile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải biển
  • Caktisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo phái Xác-ti (ấn Độ) Danh từ giống đực Giáo phái Xác-ti (ấn Độ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top