Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caissier-emballeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ bao bì

Xem thêm các từ khác

  • Caisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở đạn dược 1.2 Hòm xe (hòm ở đuôi xe hay ở dưới các ghế ngồi) 1.3 Ketxon, giếng...
  • Cajeput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh dầu tràm Danh từ giống đực cajeputier cajeputier Tinh dầu tràm
  • Cajeputier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tràm Danh từ giống đực (thực vật học) cây tràm
  • Cajet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caget caget
  • Cajoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mơn trớn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều chuộng lấy lòng (ai) 1.3 Nội động từ 1.4 Kêu (chim giẻ...
  • Cajolerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời mơn trớn 1.2 Lời chiều chuộng lấy lòng Danh từ giống cái Lời mơn trớn Lời chiều...
  • Cajoleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiều chuộng lấy lòng 1.2 Tính từ 1.3 Chiều chuộng lấy lòng Danh từ Người chiều chuộng lấy...
  • Cajoleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiều chuộng lấy lòng 1.2 Tính từ 1.3 Chiều chuộng lấy lòng Danh từ Người chiều chuộng lấy...
  • Cajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào lộn hột Danh từ giống đực Quả đào lộn hột
  • Cake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nho Danh từ giống đực Bánh nho
  • Cake-walk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ kéo Danh từ giống đực Điệu vũ kéo
  • Cakile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải biển
  • Caktisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo phái Xác-ti (ấn Độ) Danh từ giống đực Giáo phái Xác-ti (ấn Độ)
  • Cal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều cals) 1.1 (thực vật học, giải phẫu) chai 1.2 (y học) can 1.3 Đồng âm Cale Danh từ...
  • Calabrais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ca-láp (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-láp 1.4 Kẹo cam thảo Tính...
  • Calabraise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ca-láp (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-láp 1.4 Kẹo cam thảo Tính...
  • Calabre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế phẩm rượu ngọt Danh từ giống cái Chế phẩm rượu ngọt
  • Caladaris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải sọc calađarit Danh từ giống đực Vải sọc calađarit
  • Caladium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây môn cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây môn cảnh
  • Calage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kê, sự chèn 1.2 (hàng không) góc cánh quạt Danh từ giống đực Sự kê, sự chèn (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top