- Từ điển Pháp - Việt
Cajet
Xem thêm các từ khác
-
Cajoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mơn trớn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều chuộng lấy lòng (ai) 1.3 Nội động từ 1.4 Kêu (chim giẻ... -
Cajolerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời mơn trớn 1.2 Lời chiều chuộng lấy lòng Danh từ giống cái Lời mơn trớn Lời chiều... -
Cajoleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiều chuộng lấy lòng 1.2 Tính từ 1.3 Chiều chuộng lấy lòng Danh từ Người chiều chuộng lấy... -
Cajoleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiều chuộng lấy lòng 1.2 Tính từ 1.3 Chiều chuộng lấy lòng Danh từ Người chiều chuộng lấy... -
Cajou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào lộn hột Danh từ giống đực Quả đào lộn hột -
Cake
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nho Danh từ giống đực Bánh nho -
Cake-walk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ kéo Danh từ giống đực Điệu vũ kéo -
Cakile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải biển -
Caktisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo phái Xác-ti (ấn Độ) Danh từ giống đực Giáo phái Xác-ti (ấn Độ) -
Cal
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều cals) 1.1 (thực vật học, giải phẫu) chai 1.2 (y học) can 1.3 Đồng âm Cale Danh từ... -
Calabrais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ca-láp (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-láp 1.4 Kẹo cam thảo Tính... -
Calabraise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ca-láp (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-láp 1.4 Kẹo cam thảo Tính... -
Calabre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế phẩm rượu ngọt Danh từ giống cái Chế phẩm rượu ngọt -
Caladaris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải sọc calađarit Danh từ giống đực Vải sọc calađarit -
Caladium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây môn cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây môn cảnh -
Calage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kê, sự chèn 1.2 (hàng không) góc cánh quạt Danh từ giống đực Sự kê, sự chèn (hàng... -
Calaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mớn nước Danh từ giống cái (hàng hải) mớn nước -
Calaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái callaite callaite -
Calamande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải láng Danh từ giống cái Vải láng -
Calamandre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ calaman (gỗ quý ở Xri Lan-ca) Danh từ giống đực Gỗ calaman (gỗ quý ở Xri Lan-ca)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.