Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cake-walk

Mục lục

Danh từ giống đực

Điệu vũ kéo

Xem thêm các từ khác

  • Cakile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải biển
  • Caktisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo phái Xác-ti (ấn Độ) Danh từ giống đực Giáo phái Xác-ti (ấn Độ)
  • Cal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều cals) 1.1 (thực vật học, giải phẫu) chai 1.2 (y học) can 1.3 Đồng âm Cale Danh từ...
  • Calabrais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ca-láp (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-láp 1.4 Kẹo cam thảo Tính...
  • Calabraise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ca-láp (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-láp 1.4 Kẹo cam thảo Tính...
  • Calabre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế phẩm rượu ngọt Danh từ giống cái Chế phẩm rượu ngọt
  • Caladaris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải sọc calađarit Danh từ giống đực Vải sọc calađarit
  • Caladium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây môn cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây môn cảnh
  • Calage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kê, sự chèn 1.2 (hàng không) góc cánh quạt Danh từ giống đực Sự kê, sự chèn (hàng...
  • Calaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mớn nước Danh từ giống cái (hàng hải) mớn nước
  • Calaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái callaite callaite
  • Calamande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải láng Danh từ giống cái Vải láng
  • Calamandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ calaman (gỗ quý ở Xri Lan-ca) Danh từ giống đực Gỗ calaman (gỗ quý ở Xri Lan-ca)
  • Calamar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mực thẻ Danh từ giống đực (động vật học) mực thẻ
  • Calambac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ trầm hương Danh từ giống đực Gỗ trầm hương
  • Calame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bút sậy (để viết) Danh từ giống đực (sử học) bút sậy (để viết)
  • Calamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calamin 1.2 Muội calamin (muội than ở xilanh động cơ nổ) Danh từ giống cái...
  • Calamintha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phong luân Danh từ giống đực (thực vật học) cây phong luân
  • Calamistrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lược lông (ở chân nhện) Danh từ giống đực (động vật học) lược...
  • Calamistré

    Tính từ Uốn Cheveux calamistrés tóc uốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top