Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caladaris

Mục lục

Danh từ giống đực

Vải sọc calađarit

Xem thêm các từ khác

  • Caladium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây môn cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây môn cảnh
  • Calage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kê, sự chèn 1.2 (hàng không) góc cánh quạt Danh từ giống đực Sự kê, sự chèn (hàng...
  • Calaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mớn nước Danh từ giống cái (hàng hải) mớn nước
  • Calaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái callaite callaite
  • Calamande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải láng Danh từ giống cái Vải láng
  • Calamandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ calaman (gỗ quý ở Xri Lan-ca) Danh từ giống đực Gỗ calaman (gỗ quý ở Xri Lan-ca)
  • Calamar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mực thẻ Danh từ giống đực (động vật học) mực thẻ
  • Calambac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ trầm hương Danh từ giống đực Gỗ trầm hương
  • Calame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bút sậy (để viết) Danh từ giống đực (sử học) bút sậy (để viết)
  • Calamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calamin 1.2 Muội calamin (muội than ở xilanh động cơ nổ) Danh từ giống cái...
  • Calamintha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phong luân Danh từ giống đực (thực vật học) cây phong luân
  • Calamistrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lược lông (ở chân nhện) Danh từ giống đực (động vật học) lược...
  • Calamistré

    Tính từ Uốn Cheveux calamistrés tóc uốn
  • Calamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây gỗ sậy, cây lô mộc ( hóa thạch) 1.2 (khoáng vật học) calamit Danh từ...
  • Calamiteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (có tính chất) tai ương; đầy tai ương Tính từ (văn học) (có tính chất) tai ương; đầy...
  • Calamiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (có tính chất) tai ương; đầy tai ương Tính từ (văn học) (có tính chất) tai ương; đầy...
  • Calamus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) loại mây song 1.2 (động vật học) ống lông thân (lông chim) Danh từ giống...
  • Calance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) sự thất nghiệp Danh từ giống cái (thông tục, từ cũ nghĩa...
  • Calandrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự cán là Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự cán là
  • Calandre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy cán là 1.2 (động vật học) chim chiền chiện voi 1.3 (động vật học) mọt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top