- Từ điển Pháp - Việt
Calamistré
Xem thêm các từ khác
- 
                                CalamiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây gỗ sậy, cây lô mộc ( hóa thạch) 1.2 (khoáng vật học) calamit Danh từ...
- 
                                CalamiteuseMục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (có tính chất) tai ương; đầy tai ương Tính từ (văn học) (có tính chất) tai ương; đầy...
- 
                                CalamiteuxMục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (có tính chất) tai ương; đầy tai ương Tính từ (văn học) (có tính chất) tai ương; đầy...
- 
                                CalamusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) loại mây song 1.2 (động vật học) ống lông thân (lông chim) Danh từ giống...
- 
                                CalanceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) sự thất nghiệp Danh từ giống cái (thông tục, từ cũ nghĩa...
- 
                                CalandrageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự cán là Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự cán là
- 
                                CalandreMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy cán là 1.2 (động vật học) chim chiền chiện voi 1.3 (động vật học) mọt...
- 
                                CalandrerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cán là Ngoại động từ (kỹ thuật) cán là
- 
                                CalandreurMục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ cán là Danh từ (kỹ thuật) thợ cán là
- 
                                CalandreuseMục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ cán là Danh từ (kỹ thuật) thợ cán là
- 
                                CalanqueMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng bờ đá (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống cái Vũng bờ đá (ở Địa Trung Hải)
- 
                                CalantheMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan củ chuối Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan củ chuối
- 
                                CalaoMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hồng hoàng Danh từ giống đực (động vật học) chim hồng hoàng
- 
                                CalaouerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh lưới rê (ở biển) Nội động từ Đánh lưới rê (ở biển)
- 
                                CalappeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cua càng dẹt Danh từ giống đực (động vật học) cua càng dẹt
- 
                                CalasiriesMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) bộ binh ( Ai Cập) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) bộ...
- 
                                CalatheaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dong rổ Danh từ giống đực (thực vật học) cây dong rổ
- 
                                CalathosMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giỏ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực Cái giỏ (cổ Hy Lạp)
- 
                                CalcaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (có) vôi 1.2 ( hóa học) (thuộc) canxi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đá vôi Tính từ (có) vôi Roche calcaire...
- 
                                CalcanéumDanh từ giống đực (giải phẫu) xương gót
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                