Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Calamité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tai họa, tai ương, thiên tai
Nỗi bất hạnh lớn
La cécité est une calamité
mù là một nỗi bất hạnh lớn

Phản nghĩa

Bonheur bénédiction félicité

Xem thêm các từ khác

  • Calé

    Tính từ: (thân mật) giỏi, (thông tục) khó, (từ cũ, nghĩa cũ) giàu sụ, il est calé en histoire,...
  • Camé

    (thông tục) người dùng ma túy thường xuyên
  • Camélia

    hoa trà (cây, hoa)
  • Caméline

    (thực vật học) cây cải cúc dầu
  • Capillarité

    (vật lý học) tính mao quản, (vật lý học) hiện tượng mao dẫn, (vật lý học) khoa mao dẫn, mao dẫn học
  • Carabiné

    Tính từ: (thân mật) mạnh, dữ dội, doux faible, un orage carabiné, cơn dông dữ dội
  • Carboné

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chứa cacbon, có cacbon
  • Carburé

    Tính từ: có cacbon, chứa cacbon
  • Cardé

    Tính từ: (ngành dệt) đã chải thô
  • Carié

    Tính từ: bị mục (xương); bị sâu (răng), pierre cariée, đá mủn
  • Carré

    Tính từ: vuông, dứt khoát; thẳng thừng, hình vuông; ô vuông; miếng vuông, khăn vuông, (giải phẫu)...
  • Caréné

    Tính từ: (sinh vật học) (có) hình lòng tàu, (thực vật học) (có) hình thìa, (kỹ thuật) có dạng...
  • Casqué

    Tính từ: đội mũ
  • Cassé

    Tính từ: lụ khụ, run run, hả (rượu vang), giấy hỏng (trong khi sản xuất), độ nấu tới (của...
  • Censé

    Tính từ: xem như, coi như, il est censé être à hanoi, ông ta coi như là đang ở hà nội, sensé,
  • Centré

    Tính từ: (vật lý học) đồng trục
  • Cerné

    Tính từ: (yeux cernés) mắt có quầng
  • Chargé

    Tính từ: chất đầy, đầy, nạp đạn, (chargé d'affaires) đại biện lâm thời, (chargé de cours)...
  • Chassé

    bước đuổi (khiêu vũ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top