- Từ điển Pháp - Việt
Calandre
|
Danh từ giống cái
(kỹ thuật) máy cán là
(động vật học) chim chiền chiện voi
(động vật học) mọt thóc
Xem thêm các từ khác
-
Calandrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cán là Ngoại động từ (kỹ thuật) cán là -
Calandreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ cán là Danh từ (kỹ thuật) thợ cán là -
Calandreuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ cán là Danh từ (kỹ thuật) thợ cán là -
Calanque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng bờ đá (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống cái Vũng bờ đá (ở Địa Trung Hải) -
Calanthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan củ chuối Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan củ chuối -
Calao
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hồng hoàng Danh từ giống đực (động vật học) chim hồng hoàng -
Calaouer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh lưới rê (ở biển) Nội động từ Đánh lưới rê (ở biển) -
Calappe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cua càng dẹt Danh từ giống đực (động vật học) cua càng dẹt -
Calasiries
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) bộ binh ( Ai Cập) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) bộ... -
Calathea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dong rổ Danh từ giống đực (thực vật học) cây dong rổ -
Calathos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giỏ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực Cái giỏ (cổ Hy Lạp) -
Calcaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) vôi 1.2 ( hóa học) (thuộc) canxi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đá vôi Tính từ (có) vôi Roche calcaire... -
Calcanéum
Danh từ giống đực (giải phẫu) xương gót -
Calcarone
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực calcaroni ) lò lưu huỳnh -
Calceola
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) san hô mũi giày ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) san hô... -
Calcicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa vôi (cây) 1.2 Phản nghĩa Calcifuge, silicicole Tính từ Ưa vôi (cây) Phản nghĩa Calcifuge, silicicole -
Calcification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự vôi hóa, sự ngấm vôi Danh từ giống cái (y học) sự vôi hóa, sự ngấm vôi -
Calcifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỵ vôi (cây) Tính từ Kỵ vôi (cây) -
Calcimorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loại hình vôi (đất) Tính từ (thuộc) loại hình vôi (đất) -
Calcin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụn thủy tinh 1.2 Cắn vôi (đọng lại ở đáy nồi hơi) 1.3 Váng vôi (trên mặt đá vôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.