- Từ điển Pháp - Việt
Calculatrice
|
Tính từ
Biết tính toán, khéo tính toán
Phản nghĩa Imprévoyant, spontané
Danh từ
Người khéo tính toán, người biết tính toán
Danh từ giống đực
Máy tính
- Calculateur électronique
- máy tính điện tử
Danh từ giống cái
Máy (làm) tính
Xem thêm các từ khác
-
Calculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tính 1.2 Trù tính, dự tính 1.3 Tính toán 1.4 Nội động từ 1.5 Tính 1.6 Tính toán (vụ lợi) 1.7... -
Calculeuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcul calcul -
Calculeux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcul calcul -
Calcémie
Danh từ giống cái (y học) lượng canxi máu -
Calcéolaire
Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa mũi giày -
Caldarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) buồng tắm nóng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) buồng tắm nóng (cổ... -
Caldasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canđazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canđazit -
Caldeira
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđera Danh từ giống cái (địa... -
Caldera
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđera Danh từ giống cái (địa... -
Cale
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Cale-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giữ chân (ở bàn đạp xe đạp) Danh từ giống đực Cái giữ chân (ở bàn đạp xe đạp) -
Calebasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả đinh bầu 1.2 Quả bầu 1.3 Bầu (để đựng) 1.4 (thông tục) đầu 1.5 (thông tục) vú sệ... -
Calebassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh bầu (họ núc nác) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh... -
Calembour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi chữ Danh từ giống đực Trò chơi chữ -
Calembredaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói tếu Danh từ giống cái Lời nói tếu -
Calencher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết) Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết) -
Calendaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Journée calendaire ) (luật học, pháp lý) ngày được phụ cấp bảo hiểm -
Calendes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) renvoyer... -
Calendrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lịch Danh từ giống đực Lịch Calendrier lunaire âm lịch Calendrier solaire dương lịch Consulter... -
Calendula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc xuxi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc xuxi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.