Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Calculer

Mục lục

Ngoại động từ

Tính
Calculer la surface d'un rectangle
tính diện tích một hình chữ nhật
Trù tính, dự tính
Calculer ses chances
dự tính may rủi
Tính toán
Calculer le moindre de ses gestes
một cử chỉ mảy may cũng tính toán
Nội động từ
Tính
Tính toán (vụ lợi)
Chi tiêu có tính toán

Xem thêm các từ khác

  • Calculeuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcul calcul
  • Calculeux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcul calcul
  • Calcémie

    Danh từ giống cái (y học) lượng canxi máu
  • Calcéolaire

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa mũi giày
  • Caldarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) buồng tắm nóng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) buồng tắm nóng (cổ...
  • Caldasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canđazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canđazit
  • Caldeira

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđera Danh từ giống cái (địa...
  • Caldera

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđera Danh từ giống cái (địa...
  • Cale

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Cale-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giữ chân (ở bàn đạp xe đạp) Danh từ giống đực Cái giữ chân (ở bàn đạp xe đạp)
  • Calebasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả đinh bầu 1.2 Quả bầu 1.3 Bầu (để đựng) 1.4 (thông tục) đầu 1.5 (thông tục) vú sệ...
  • Calebassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh bầu (họ núc nác) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh...
  • Calembour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi chữ Danh từ giống đực Trò chơi chữ
  • Calembredaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói tếu Danh từ giống cái Lời nói tếu
  • Calencher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết) Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết)
  • Calendaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Journée calendaire ) (luật học, pháp lý) ngày được phụ cấp bảo hiểm
  • Calendes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) renvoyer...
  • Calendrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lịch Danh từ giống đực Lịch Calendrier lunaire âm lịch Calendrier solaire dương lịch Consulter...
  • Calendula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc xuxi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc xuxi
  • Calepin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ tay bỏ túi Danh từ giống đực Sổ tay bỏ túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top