Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Calebasse

Mục lục

Danh từ giống cái

Quả đinh bầu
Quả bầu
Bầu (để đựng)
(thông tục) đầu
(thông tục) vú sệ

Xem thêm các từ khác

  • Calebassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh bầu (họ núc nác) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh...
  • Calembour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi chữ Danh từ giống đực Trò chơi chữ
  • Calembredaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói tếu Danh từ giống cái Lời nói tếu
  • Calencher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết) Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết)
  • Calendaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Journée calendaire ) (luật học, pháp lý) ngày được phụ cấp bảo hiểm
  • Calendes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) renvoyer...
  • Calendrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lịch Danh từ giống đực Lịch Calendrier lunaire âm lịch Calendrier solaire dương lịch Consulter...
  • Calendula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc xuxi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc xuxi
  • Calepin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ tay bỏ túi Danh từ giống đực Sổ tay bỏ túi
  • Caler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kê, chèn 1.2 Dừng, làm đứng (máy) 1.3 Đóng chặt, giữ chặt, cố định lại 2 Nội động từ...
  • Caleter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chuồn, lẩn Nội động từ (thông tục) chuồn, lẩn
  • Caleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhát gan 1.2 Kẻ lười biếng 1.3 Công nhân không có việc thường xuyên Danh từ giống...
  • Caleçon

    Danh từ giống đực Quần lót, quần đùi
  • Calfat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xảm thuyền Danh từ giống đực Thợ xảm thuyền
  • Calfatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xảm thuyền Danh từ giống đực Sự xảm thuyền
  • Calfater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xảm (thuyền) Ngoại động từ Xảm (thuyền)
  • Calfeutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bít khe (cửa...) Danh từ giống đực Sự bít khe (cửa...)
  • Calfeutrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bít khe (cửa...) Danh từ giống đực Sự bít khe (cửa...)
  • Calfeutrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bít khe Ngoại động từ Bít khe Calfeutrer une fenêtre bít khe cửa sổ
  • Calibrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định cỡ Danh từ giống đực Sự định cỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top