- Từ điển Pháp - Việt
Calendrier
Xem thêm các từ khác
-
Calendula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc xuxi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc xuxi -
Calepin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ tay bỏ túi Danh từ giống đực Sổ tay bỏ túi -
Caler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kê, chèn 1.2 Dừng, làm đứng (máy) 1.3 Đóng chặt, giữ chặt, cố định lại 2 Nội động từ... -
Caleter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chuồn, lẩn Nội động từ (thông tục) chuồn, lẩn -
Caleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhát gan 1.2 Kẻ lười biếng 1.3 Công nhân không có việc thường xuyên Danh từ giống... -
Caleçon
Danh từ giống đực Quần lót, quần đùi -
Calfat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xảm thuyền Danh từ giống đực Thợ xảm thuyền -
Calfatage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xảm thuyền Danh từ giống đực Sự xảm thuyền -
Calfater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xảm (thuyền) Ngoại động từ Xảm (thuyền) -
Calfeutrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bít khe (cửa...) Danh từ giống đực Sự bít khe (cửa...) -
Calfeutrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bít khe (cửa...) Danh từ giống đực Sự bít khe (cửa...) -
Calfeutrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bít khe Ngoại động từ Bít khe Calfeutrer une fenêtre bít khe cửa sổ -
Calibrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định cỡ Danh từ giống đực Sự định cỡ -
Calibre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỡ, calip 1.2 (thân mật) phẩm chất; loại Danh từ giống đực Cỡ, calip Cabibre d\'une conduite... -
Calibrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định cỡ 1.2 Phân cỡ Ngoại động từ Định cỡ Phân cỡ -
Calibreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo cỡ Danh từ giống đực Dụng cụ đo cỡ -
Calice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học, giải phẫu) đài 1.2 Bình rượu lễ Danh từ giống đực (thực vật học,... -
Caliche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) calise, nitratin Danh từ giống đực (khoáng vật học) calise, nitratin -
Caliciflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính trên đài (nhị hoa) 1.2 (thực vật học) có hoa đài chén Tính từ (thực vật... -
Caliciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình đài Tính từ (sinh vật học) (có) hình đài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.