Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Calendrier

Mục lục

Danh từ giống đực

Lịch
Calendrier lunaire
âm lịch
Calendrier solaire
dương lịch
Consulter le calendrier
tra lịch
Le calendrier d'une assemblée
lịch hội nghị
c'est un saint de notre calendrier
đó là người chúng ta yêu quý
vouloir réformer le calendrier
muốn thay đổi cái đã tốt

Xem thêm các từ khác

  • Calendula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc xuxi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc xuxi
  • Calepin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ tay bỏ túi Danh từ giống đực Sổ tay bỏ túi
  • Caler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kê, chèn 1.2 Dừng, làm đứng (máy) 1.3 Đóng chặt, giữ chặt, cố định lại 2 Nội động từ...
  • Caleter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chuồn, lẩn Nội động từ (thông tục) chuồn, lẩn
  • Caleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhát gan 1.2 Kẻ lười biếng 1.3 Công nhân không có việc thường xuyên Danh từ giống...
  • Caleçon

    Danh từ giống đực Quần lót, quần đùi
  • Calfat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xảm thuyền Danh từ giống đực Thợ xảm thuyền
  • Calfatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xảm thuyền Danh từ giống đực Sự xảm thuyền
  • Calfater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xảm (thuyền) Ngoại động từ Xảm (thuyền)
  • Calfeutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bít khe (cửa...) Danh từ giống đực Sự bít khe (cửa...)
  • Calfeutrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bít khe (cửa...) Danh từ giống đực Sự bít khe (cửa...)
  • Calfeutrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bít khe Ngoại động từ Bít khe Calfeutrer une fenêtre bít khe cửa sổ
  • Calibrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định cỡ Danh từ giống đực Sự định cỡ
  • Calibre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỡ, calip 1.2 (thân mật) phẩm chất; loại Danh từ giống đực Cỡ, calip Cabibre d\'une conduite...
  • Calibrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định cỡ 1.2 Phân cỡ Ngoại động từ Định cỡ Phân cỡ
  • Calibreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo cỡ Danh từ giống đực Dụng cụ đo cỡ
  • Calice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học, giải phẫu) đài 1.2 Bình rượu lễ Danh từ giống đực (thực vật học,...
  • Caliche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) calise, nitratin Danh từ giống đực (khoáng vật học) calise, nitratin
  • Caliciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính trên đài (nhị hoa) 1.2 (thực vật học) có hoa đài chén Tính từ (thực vật...
  • Caliciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình đài Tính từ (sinh vật học) (có) hình đài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top