- Từ điển Pháp - Việt
Caliciforme
Xem thêm các từ khác
-
Calicinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) do đài (sinh ra) Tính từ (thực vật học) do đài (sinh ra) -
Calicot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải trúc bâu 1.2 (nghĩa rộng) băng biểu ngữ 1.3 (thông tục) người bán hàng tạp hóa Danh... -
Caliculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) giống đài con Tính từ (thực vật học) giống đài con -
Calicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đài con Danh từ giống đực (thực vật học) đài con -
Calier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ khoang tàu Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ khoang tàu -
Califat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vua Thổ Nhĩ Kỳ, chức khalip 1.2 Triều vua Thổ Nhĩ Kỳ 1.3 Vương quốc Thổ Nhĩ Kỳ... -
Calife
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua Thổ Nhĩ Kỳ, khalip Danh từ giống đực Vua Thổ Nhĩ Kỳ, khalip -
Californien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bang Ca-li-fo-ni-a ( Mỹ) Tính từ (thuộc) bang Ca-li-fo-ni-a ( Mỹ) -
Californium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) califoni Danh từ giống đực ( hóa học) califoni -
Caliga
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giày đinh (của quân lính cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) giày đinh (của... -
Caligineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sương mù Tính từ Như sương mù -
Caligineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sương mù Tính từ Như sương mù -
Caligo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm đốm mắt Danh từ giống đực (động vật học) bướm đốm mắt -
Calin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) calin (hợp kim chì thiếc dùng làm hộp chè) Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Calinotade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ngây ngô Danh từ giống cái Lời ngây ngô -
Calionnyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đàn lia Danh từ giống đực (động vật học) cá đàn lia -
Call-girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm gọi về nhà (qua dây nói) Danh từ giống cái Gái điếm gọi về nhà (qua dây nói) -
Callainite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calainit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calainit -
Callaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calait Danh từ giống cái (khoáng vật học) calait -
Callatour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ đàn hương đỏ Danh từ giống đực Gỗ đàn hương đỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.