- Từ điển Pháp - Việt
Calin
|
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) calin (hợp kim chì thiếc dùng làm hộp chè)
Xem thêm các từ khác
-
Calinotade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ngây ngô Danh từ giống cái Lời ngây ngô -
Calionnyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đàn lia Danh từ giống đực (động vật học) cá đàn lia -
Call-girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm gọi về nhà (qua dây nói) Danh từ giống cái Gái điếm gọi về nhà (qua dây nói) -
Callainite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calainit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calainit -
Callaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calait Danh từ giống cái (khoáng vật học) calait -
Callatour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ đàn hương đỏ Danh từ giống đực Gỗ đàn hương đỏ -
Calleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cal I Tính từ Xem cal I Mains calleuses bàn tay chai -
Calleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cal I Tính từ Xem cal I Mains calleuses bàn tay chai -
Callianasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm mượn vỏ càng lệnh Danh từ giống cái (động vật học) tôm mượn... -
Callicarpa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trứng ếch Danh từ giống đực (thực vật học) cây trứng ếch -
Callichthys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trê giáp Danh từ giống đực (động vật học) cá trê giáp -
Callidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mọt gỗ Danh từ giống cái (động vật học) mọt gỗ -
Calligraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chữ tốt Danh từ giống đực Người chữ tốt -
Calligraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật viết 1.2 Bản viết chữ tốt Danh từ giống cái Thuật viết Bản viết chữ tốt -
Calligraphier
Mục lục 1 Động từ 1.1 Viết nắn nót Động từ Viết nắn nót -
Calligraphique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ calligraphie calligraphie -
Callimorphe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm xà cừ Danh từ giống cái (động vật học) bướm xà cừ -
Calliope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sơn ca đỏ họng Danh từ giống đực (động vật học) chim sơn ca... -
Calliptamus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) châu chấu ý Danh từ giống đực (động vật học) châu chấu ý -
Callipyge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mông đẹp (tượng Vệ nữ) Tính từ Có mông đẹp (tượng Vệ nữ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.