- Từ điển Pháp - Việt
Callitype
Xem thêm các từ khác
-
Callorne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) palăng lớn (ở trên tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) palăng lớn (ở trên tàu) -
Callose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) caloza Danh từ giống cái (thực vật học) caloza -
Callosité
Danh từ giống cái (y học, thực vật học, động vật học) chai, thể chai -
Callovien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ calovi; bậc calovi 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh... -
Calmage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự làm dịu sôi (khi luyện thép) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự làm dịu... -
Calmant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm êm, làm dịu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc (làm) dịu 1.4 (kỹ thuật) chất làm dịu... -
Calmante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm êm, làm dịu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc (làm) dịu 1.4 (kỹ thuật) chất làm dịu... -
Calmar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mực thẻ Danh từ giống đực (động vật học) mực thẻ -
Calme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm, yên, lặng, yên lặng 1.2 Bình tĩnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự yên lặng; sự yên ổn 2.2 Sự bình... -
Calmement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên lặng 1.2 Bình tĩnh Phó từ Yên lặng Bình tĩnh -
Calmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu 1.2 Làm cho bình tĩnh, làm yên 1.3 (kỹ thuật) làm dịu sôi (khi luyện thép) 1.4 Nội... -
Calmir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) đã yên, đã lặng Nội động từ (hàng hải) đã yên, đã lặng La mer calmit biển... -
Calo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng calô (ngôn ngữ lóng Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Calocitte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ác là Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) chim ác là Mỹ -
Calomel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) calomen Danh từ giống đực (dược học) calomen -
Calomniateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vu khống 1.2 Tính từ 1.3 Vu khống 1.4 Phản nghĩa Apologiste, défenseur, laudateur Danh từ Người vu... -
Calomniatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vu khống 1.2 Tính từ 1.3 Vu khống 1.4 Phản nghĩa Apologiste, défenseur, laudateur Danh từ Người vu... -
Calomnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vu khống 1.2 Điều vu khống 1.3 Phản nghĩa Apologie, défense, éloge Danh từ giống cái Sự... -
Calomnier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vu khống 1.2 Phản nghĩa Défendre, glorifier Ngoại động từ Vu khống Phản nghĩa Défendre, glorifier -
Calomnieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vu khống Tính từ Vu khống Ecrit calomnieux bài viết vu khống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.