Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Calmir

Mục lục

Nội động từ

(hàng hải) đã yên, đã lặng
La mer calmit
biển đã lặng

Xem thêm các từ khác

  • Calo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng calô (ngôn ngữ lóng Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Calocitte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ác là Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) chim ác là Mỹ
  • Calomel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) calomen Danh từ giống đực (dược học) calomen
  • Calomniateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vu khống 1.2 Tính từ 1.3 Vu khống 1.4 Phản nghĩa Apologiste, défenseur, laudateur Danh từ Người vu...
  • Calomniatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vu khống 1.2 Tính từ 1.3 Vu khống 1.4 Phản nghĩa Apologiste, défenseur, laudateur Danh từ Người vu...
  • Calomnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vu khống 1.2 Điều vu khống 1.3 Phản nghĩa Apologie, défense, éloge Danh từ giống cái Sự...
  • Calomnier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vu khống 1.2 Phản nghĩa Défendre, glorifier Ngoại động từ Vu khống Phản nghĩa Défendre, glorifier
  • Calomnieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vu khống Tính từ Vu khống Ecrit calomnieux bài viết vu khống
  • Calomnieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) vu khống Phó từ (một cách) vu khống Accuser calomnieusement buộc tội một cách vu khống
  • Calomnieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vu khống Tính từ Vu khống Ecrit calomnieux bài viết vu khống
  • Calophyllum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mù u Danh từ giống đực (thực vật học) cây mù u
  • Caloporteur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ caloriporteur caloriporteur
  • Caloprymne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) canguru chuột Danh từ giống đực (động vật học) canguru chuột
  • Calopsitte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt mào úc Danh từ giống đực (động vật học) vẹt mào úc
  • Caloquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ) Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ; từ...
  • Calorescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiệt quang Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiệt quang
  • Calorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiệt quang Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiệt quang
  • Calorification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh nhiệt Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh nhiệt
  • Calorifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát nhiệt, sinh nhiệt Tính từ Phát nhiệt, sinh nhiệt
  • Calorifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ nhiệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất giữ nhiệt Tính từ Giữ nhiệt Danh từ giống đực Chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top