- Từ điển Pháp - Việt
Calomel
Xem thêm các từ khác
-
Calomniateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vu khống 1.2 Tính từ 1.3 Vu khống 1.4 Phản nghĩa Apologiste, défenseur, laudateur Danh từ Người vu... -
Calomniatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vu khống 1.2 Tính từ 1.3 Vu khống 1.4 Phản nghĩa Apologiste, défenseur, laudateur Danh từ Người vu... -
Calomnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vu khống 1.2 Điều vu khống 1.3 Phản nghĩa Apologie, défense, éloge Danh từ giống cái Sự... -
Calomnier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vu khống 1.2 Phản nghĩa Défendre, glorifier Ngoại động từ Vu khống Phản nghĩa Défendre, glorifier -
Calomnieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vu khống Tính từ Vu khống Ecrit calomnieux bài viết vu khống -
Calomnieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) vu khống Phó từ (một cách) vu khống Accuser calomnieusement buộc tội một cách vu khống -
Calomnieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vu khống Tính từ Vu khống Ecrit calomnieux bài viết vu khống -
Calophyllum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mù u Danh từ giống đực (thực vật học) cây mù u -
Caloporteur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ caloriporteur caloriporteur -
Caloprymne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) canguru chuột Danh từ giống đực (động vật học) canguru chuột -
Calopsitte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt mào úc Danh từ giống đực (động vật học) vẹt mào úc -
Caloquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ) Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ; từ... -
Calorescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiệt quang Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiệt quang -
Calorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiệt quang Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiệt quang -
Calorification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh nhiệt Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh nhiệt -
Calorifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát nhiệt, sinh nhiệt Tính từ Phát nhiệt, sinh nhiệt -
Calorifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ nhiệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất giữ nhiệt Tính từ Giữ nhiệt Danh từ giống đực Chất... -
Calorifugeage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc chất giữ nhiệt Danh từ giống đực Sự bọc chất giữ nhiệt -
Calorifuger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc chất giữ nhiệt Ngoại động từ Bọc chất giữ nhiệt -
Calorifère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa nhiệt 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy sưởi ấm (nhà ở) Tính từ Tỏa nhiệt Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.