- Từ điển Pháp - Việt
Calomnier
|
Ngoại động từ
Vu khống
Phản nghĩa Défendre, glorifier
Xem thêm các từ khác
-
Calomnieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vu khống Tính từ Vu khống Ecrit calomnieux bài viết vu khống -
Calomnieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) vu khống Phó từ (một cách) vu khống Accuser calomnieusement buộc tội một cách vu khống -
Calomnieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vu khống Tính từ Vu khống Ecrit calomnieux bài viết vu khống -
Calophyllum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mù u Danh từ giống đực (thực vật học) cây mù u -
Caloporteur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ caloriporteur caloriporteur -
Caloprymne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) canguru chuột Danh từ giống đực (động vật học) canguru chuột -
Calopsitte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt mào úc Danh từ giống đực (động vật học) vẹt mào úc -
Caloquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ) Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ; từ... -
Calorescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiệt quang Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiệt quang -
Calorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhiệt quang Danh từ giống cái (vật lý học) sự nhiệt quang -
Calorification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh nhiệt Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh nhiệt -
Calorifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát nhiệt, sinh nhiệt Tính từ Phát nhiệt, sinh nhiệt -
Calorifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ nhiệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất giữ nhiệt Tính từ Giữ nhiệt Danh từ giống đực Chất... -
Calorifugeage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc chất giữ nhiệt Danh từ giống đực Sự bọc chất giữ nhiệt -
Calorifuger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc chất giữ nhiệt Ngoại động từ Bọc chất giữ nhiệt -
Calorifère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa nhiệt 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy sưởi ấm (nhà ở) Tính từ Tỏa nhiệt Danh từ giống đực... -
Calorimètre
Danh từ giống đực (vật lý học) nhiệt lượng kế -
Calorimétrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo nhiệt lượng -
Calorimétrique
Tính từ (vật lý học) đo nhiệt lượng Méthode calorimétrique phương pháp đo nhiệt lượng -
Caloriporteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) thải nhiệt Tính từ (vật lý học) thải nhiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.