- Từ điển Pháp - Việt
Calotin
|
Danh từ giống đực
(thân mật, nghĩa xấu) thầy tu
(thân mật, nghĩa xấu) kẻ theo phái thầy tu
Xem thêm các từ khác
-
Calotropis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bông lông Danh từ giống đực (thực vật học) cây bông lông -
Calotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ chỏm 1.2 Chỏm 1.3 (nghĩa xấu) phái thầy tu 1.4 (thân mật) cái bợp tai 1.5 (kiến trúc) vòm... -
Calotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) bợp tai 1.2 (thông tục) thó, cuỗm Ngoại động từ (thân mật) bợp tai (thông tục)... -
Caloyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu sĩ dòng thánh Ba-din Danh từ giống đực Tu sĩ dòng thánh Ba-din -
Calquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự can, sự đồ lại 1.2 (nghĩa bóng) sự bắt chước nguyên xi Danh từ giống đực Sự can,... -
Calque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình can, hình đồ lại; bản can, bản đồ lại 1.2 (ngôn ngữ học) sự sao phỏng 1.3 (nghĩa... -
Calquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Can, đồ lại 1.2 (nghĩa bóng) bắt chước nguyên xi Ngoại động từ Can, đồ lại (nghĩa bóng)... -
Calqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người can, người đồ lại 1.2 Người bắt chước nguyên xi Danh từ giống đực Người... -
Calter
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ caleter caleter -
Caltha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa vị kim Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa vị kim -
Calumet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống điếu dài (của thổ dân Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Ống điếu dài (của thổ dân... -
Calus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gờ sẹo (ở thân, cành cây) Danh từ giống đực Gờ sẹo (ở thân, cành cây) -
Calutron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) calutron (máy) Danh từ giống đực (vật lý học) calutron (máy) -
Calvados calva
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trắng táo (rượu trắng cất từ rượu táo) Danh từ giống đực Rượu trắng táo... -
Calvaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức thánh giá 1.2 Nỗi đau khổ dai dẳng Danh từ giống đực Bức thánh giá Nỗi đau khổ... -
Calvarnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gặt thuê Danh từ giống đực Thợ gặt thuê -
Calville
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Táo canvi Danh từ giống cái Táo canvi -
Calvinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Can-vanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Can-vanh -
Calviniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) giáo đồ Can-vanh Tính từ calvinisme calvinisme Danh từ (tôn giáo) giáo đồ Can-vanh -
Calvitie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hói Danh từ giống cái (y học) chứng hói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.