Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Calvados calva

Mục lục

Danh từ giống đực

Rượu trắng táo (rượu trắng cất từ rượu táo)

Xem thêm các từ khác

  • Calvaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức thánh giá 1.2 Nỗi đau khổ dai dẳng Danh từ giống đực Bức thánh giá Nỗi đau khổ...
  • Calvarnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gặt thuê Danh từ giống đực Thợ gặt thuê
  • Calville

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Táo canvi Danh từ giống cái Táo canvi
  • Calvinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Can-vanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Can-vanh
  • Calviniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) giáo đồ Can-vanh Tính từ calvinisme calvinisme Danh từ (tôn giáo) giáo đồ Can-vanh
  • Calvitie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hói Danh từ giống cái (y học) chứng hói
  • Calycanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lạp mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lạp mai
  • Calypso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ calipxô Danh từ giống đực Điệu vũ calipxô
  • Calyptolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliptolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliptolit
  • Calyptre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mũ (thể túi bào tử ở rêu) Danh từ giống cái (thực vật học) mũ (thể...
  • Calèche

    Danh từ giống cái Xe ngựa mui gập (sử học) mũ gập (của đàn bà)
  • Calédonien

    Tính từ (thuộc) xứ Ca-lê-đô-ni (E-cốt hiện nay) (địa chất, địa lý) (thuộc) bậc calecđon
  • Caléidoscope

    Danh từ giống đực Như kaléidoscope
  • Camagoan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gõ mun Ma-ni-la Danh từ giống đực Gõ mun Ma-ni-la
  • Camagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gõ mun Ma-ni-la Danh từ giống đực Gõ mun Ma-ni-la
  • Camail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo cánh choàng (của thầy tu) 1.2 Lông mã (ở cổ và ức gà sống) 1.3 (sử học) mũ lưới...
  • Camaldule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tu sĩ dòng thánh Rô-moan Danh từ giống đực (sử học) tu sĩ dòng thánh Rô-moan
  • Camaniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) hình chuông Tính từ (kiến trúc) (có) hình chuông
  • Camarade

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn 1.2 Đồng chí Danh từ Bạn Đồng chí
  • Camaraderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình bạn 1.2 Tình đồng chí, tình hữu nghị Danh từ giống cái Tình bạn Tình đồng chí,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top