Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Camagoan

Mục lục

Danh từ giống đực

Gõ mun Ma-ni-la

Xem thêm các từ khác

  • Camagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gõ mun Ma-ni-la Danh từ giống đực Gõ mun Ma-ni-la
  • Camail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo cánh choàng (của thầy tu) 1.2 Lông mã (ở cổ và ức gà sống) 1.3 (sử học) mũ lưới...
  • Camaldule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tu sĩ dòng thánh Rô-moan Danh từ giống đực (sử học) tu sĩ dòng thánh Rô-moan
  • Camaniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) hình chuông Tính từ (kiến trúc) (có) hình chuông
  • Camarade

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn 1.2 Đồng chí Danh từ Bạn Đồng chí
  • Camaraderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình bạn 1.2 Tình đồng chí, tình hữu nghị Danh từ giống cái Tình bạn Tình đồng chí,...
  • Camard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẹt (mũi) 1.2 (có) mũi tẹt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mũi tẹt Tính từ Tẹt (mũi) Nez camard mũi...
  • Camarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẹt (mũi) 1.2 (có) mũi tẹt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mũi tẹt Tính từ Tẹt (mũi) Nez camard mũi...
  • Camarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt bớt (để ghép) Ngoại động từ Gọt bớt (để ghép) Camarder une planche gọt bớt tấm...
  • Camarguais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Ca-mác-gơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) vùng Ca-mác-gơ ( Pháp)
  • Camargue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa camac; bò camac Danh từ giống đực Ngựa camac; bò camac
  • Camarilla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cận thần (của vua Tây Ban Nha) 1.2 Bè phái lộng quyền Danh từ giống cái (sử học)...
  • Camarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dâu quạ Danh từ giống cái (thực vật học) cây dâu quạ
  • Camarluche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bạn, bạn thân Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa...
  • Camaro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bạn, bạn thân Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa...
  • Camarteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) chồng tà vẹt (để nống cầu, nâng máy...) Danh từ giống đực (đường...
  • Camaïeu

    Danh từ giống đực (hội họa) hình vẽ đơn sắc
  • Camberlot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gặt mùa (vùng Cămbre) Danh từ giống đực Thợ gặt mùa (vùng Cămbre)
  • Cambial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cambisme cambisme
  • Cambisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc buôn ngoại tệ và hối phiếu Danh từ giống đực Việc buôn ngoại tệ và hối phiếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top